Vòng Round 3
01:45 ngày 10/08/2023
Glasgow Rangers
Đã kết thúc 2 - 1 (2 - 1)
Servette 1
Địa điểm: Ibrox Stadium
Thời tiết: Trong lành, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.79
+1
1.01
O 2.75
0.79
U 2.75
0.91
1
1.45
X
4.25
2
5.35
Hiệp 1
-0.5
0.99
+0.5
0.76
O 1.25
1.01
U 1.25
0.69

Diễn biến chính

Glasgow Rangers Glasgow Rangers
Phút
Servette Servette
James Tavernier 1 - 0 match pen
6'
13'
match yellow.png ♕ David Douline
Cyriel Dessers 2 - 0
Kiến tạo: Borna Barisic
match goal
15'
42'
match var 🎶 Timothe Cognat Penalty awarded
44'
match pen 2 - 1 Chris Vianney Bedia
🙈 Todd Cantwell match yellow.png
50'
ꩵ John Souttar match yellow.png
57'
60'
match yellow.pngmatch red ♑ David Douline

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong penꦫ Hỏng phạt đền match phan luoi🍨 Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match changeꦯ Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Glasgow Rangers Glasgow Rangers
Servette Servette
2
 
Phạt góc
 
5
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
2
0
 
Thẻ đỏ
 
1
22
 
Tổng cú sút
 
9
8
 
Sút trúng cầu môn
 
5
14
 
Sút ra ngoài
 
4
6
 
Cản sút
 
2
9
 
Sút Phạt
 
16
69%
 
Kiểm soát bóng
 
31%
64%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
36%
614
 
Số đường chuyền
 
283
17
 
Phạm lỗi
 
10
2
 
Việt vị
 
1
19
 
Đánh đầu thành công
 
8
3
 
Cứu thua
 
6
23
 
Rê bóng thành công
 
14
5
 
Đánh chặn
 
5
3
 
Thử thách
 
6
145
 
Pha tấn công
 
97
66
 
Tấn công nguy hiểm
 
27

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 2.33
0.67 Bàn thua 1.67
10 Phạt góc 8
0.33 Thẻ vàng 2.33
10.33 Sút trúng cầu môn 5.33
61% Kiểm soát bóng 43.33%
8.67 Phạm lỗi 9
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.5 Bàn thắng 1.6
0.8 Bàn thua 1.3
8.1 Phạt góc 7.3
1.1 Thẻ vàng 1.9
8.2 Sút trúng cầu môn 5.5
60.4% Kiểm soát bóng 49.3%
9 Phạm lỗi 7.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

꧂ Glasgow Rangers (42trận)
Chủ Khách
Servette (30trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
14
3
4
2
HT-H/FT-T
3
2
3
3
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
2
1
1
HT-H/FT-H
1
3
4
3
HT-B/FT-H
1
2
0
1
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
2
2
0
0
HT-B/FT-B
1
5
2
4