Vòng Playoffs
02:00 ngày 23/08/2023
Glasgow Rangers
Đã kết thúc 2 - 2 (1 - 0)
PSV Eindhoven
Địa điểm: Ibrox Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.96
-0
0.84
O 2.5
0.75
U 2.5
0.95
1
2.58
X
3.38
2
2.33
Hiệp 1
+0
0.91
-0
0.84
O 1
0.64
U 1
1.06

Diễn biến chính

Glasgow Rangers Glasgow Rangers
Phút
PSV Eindhoven PSV Eindhoven
 James Tavernier ꦆ 🤪 match yellow.png
36'
Abdallah Sima 1 - 0 match goal
45'
 🍒 Boꩲrna Barisic match yellow.png
48'
 Todd Cantwell ꦰ match yellow.png
57'
61'
match goal 1 - 1 Ibrahim Sangare
Kiến tạo: Johan Bakayoko
Rabbi Matondo 2 - 1
Kiến tạo: Cyriel Dessers
match goal
76'
80'
match goal 2 - 2 Luuk de Jong
Kiến tạo: Johan Bakayoko
💦  ℱ John Souttar  match yellow.png
83'
87'
match yellow.png  𝐆 🐟 Yorbe Vertessen

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen  Hỏng phạt đền 𓆏 ♍  match phan luoi  ꦚ Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change  ♍ Thay người꧒ match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Glasgow Rangers Glasgow Rangers
PSV Eindhoven PSV Eindhoven
5
 
Phạt góc
 
10
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
4
 
Thẻ vàng
 
1
11
 
Tổng cú sút
 
18
4
 
Sút trúng cầu môn
 
6
7
 
Sút ra ngoài
 
12
4
 
Cản sút
 
9
6
 
Sút Phạt
 
14
31%
 
Kiểm soát bóng
 
69%
26%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
74%
266
 
Số đường chuyền
 
614
14
 
Phạm lỗi
 
6
13
 
Đánh đầu thành công
 
23
3
 
Cứu thua
 
3
20
 
Rê bóng thành công
 
15
7
 
Đánh chặn
 
15
8
 
Thử thách
 
4
79
 
Pha tấn công
 
143
38
 
Tấn công nguy hiểm
 
68

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1.67
1.67 Bàn thua 1.67
7.33 Phạt góc 6.67
1.67 Thẻ vàng 1.67
8.33 Sút trúng cầu môn 10.33
57.67% Kiểm soát bóng 66.33%
8.33 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.5 Bàn thắng 2.1
1 Bàn thua 1.7
7.7 Phạt góc 6.1
1.3 Thẻ vàng 1.2
8.5 Sút trúng cầu môn 6.8
59% Kiểm soát bóng 59.2%
8.9 Phạm lỗi 9.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Glasgow Rangerಞs (44trận)
Chủ Khách
🅺 PSV Eindhoven (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
14
3
13
4
HT-H/FT-T
3
2
1
2
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
2
1
0
HT-H/FT-H
1
3
2
1
HT-B/FT-H
1
2
2
1
HT-T/FT-B
0
2
0
1
HT-H/FT-B
3
2
0
3
HT-B/FT-B
1
5
1
4