Vòng 32
21:00 ngày 05/04/2025
Glasgow Rangers
Đã kết thúc 0 - 2 Xem Live (0 - 1)
Hibernian
Địa điểm: Ibrox Stadium
Thời tiết: Trong lành, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.95
+1.25
0.95
O 2.75
0.83
U 2.75
1.05
1
1.40
X
4.60
2
7.50
Hiệp 1
-0.5
1.00
+0.5
0.88
O 0.5
0.30
U 0.5
2.40

Diễn biến chính

Glasgow Rangers Glasgow Rangers
Phút
Hibernian Hibernian
9'
match goal 0 - 1 Dylan Levitt
𒀰 James Tavernier match yellow.png
42'
55'
match yellow.png ꦜ Junior Hoilett
Nedim Bajrami
Ra sân: Vaclav Cerny
match change
59'
62'
match change Kieron Bowie
Ra sân: Junior Hoilett
62'
match change Josh Campbell
Ra sân: Mykola Kukharevych
65'
match yellow.png ✱ Martin Boyle
69'
match goal 0 - 2 Martin Boyle
Kiến tạo: Jordan Obita
70'
match var 𝔍 Martin Boyle goalNotAwarded.false
Danilo Pereira da Silva
Ra sân: Diomande Mohammed
match change
75'
77'
match yellow.png ꦫ Josh Campbell
85'
match change Dwight Gayle
Ra sân: Martin Boyle
85'
match change Nathan Moriah Welsh
Ra sân: Dylan Levitt
Findlay Curtis
Ra sân: Cyriel Dessers
match change
88'
Ianis Hagi
Ra sân: Hamza Igamane
match change
88'
90'
match change Warren O Hora
Ra sân: Christopher Cadden

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen✨ Hỏng phạt đền match phan luoi🐲 Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change꧙ Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Glasgow Rangers Glasgow Rangers
Hibernian Hibernian
5
 
Phạt góc
 
1
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
3
16
 
Tổng cú sút
 
7
4
 
Sút trúng cầu môn
 
3
12
 
Sút ra ngoài
 
4
13
 
Sút Phạt
 
8
71%
 
Kiểm soát bóng
 
29%
71%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
29%
622
 
Số đường chuyền
 
241
86%
 
Chuyền chính xác
 
71%
8
 
Phạm lỗi
 
13
3
 
Việt vị
 
3
23
 
Đánh đầu
 
23
11
 
Đánh đầu thành công
 
12
1
 
Cứu thua
 
3
16
 
Rê bóng thành công
 
18
2
 
Đánh chặn
 
6
27
 
Ném biên
 
21
1
 
Dội cột/xà
 
0
16
 
Cản phá thành công
 
18
6
 
Thử thách
 
10
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
134
 
Pha tấn công
 
60
50
 
Tấn công nguy hiểm
 
24

Đội hình xuất phát

Substitutes

14
Nedim Bajrami
30
Ianis Hagi
52
Findlay Curtis
99
Danilo Pereira da Silva
4
Robin Propper
27
Leon Aderemi Balogun
31
Liam Kelly
45
Ross McCausland
7
Oscar Cortes
Glasgow Rangers Glasgow Rangers 4-2-3-1
3-4-1-2 Hibernian Hibernian
1
Butland
22
Jefte
5
Souttar
21
Sterling
2
Tavernie...
43
Raskin
8
Barron
29
Igamane
10
Mohammed
18
Cerny
9
Dessers
13
Smith
2
Miller
33
Kiranga
15
Iredale
12
Cadden
6
Levitt
26
Triantis
21
Obita
23
Hoilett
10
Boyle
99
Kukharev...

Substitutes

22
Nathan Moriah Welsh
5
Warren O Hora
34
Dwight Gayle
32
Josh Campbell
20
Kieron Bowie
8
Alasana Manneh
1
Josef Bursik
4
Marvin Ekpiteta
19
Nicky Cadden
Đội hình dự bị
Glasgow Rangers Glasgow Rangers
Nedim Bajrami 14
Ianis Hagi 30
Findlay Curtis 52
Danilo Pereira da Silva 99
Robin Propper 4
Leon Aderemi Balogun 27
Liam Kelly 31
Ross McCausland 45
Oscar Cortes 7
Glasgow Rangers Hibernian
22 Nathan Moriah Welsh
5 Warren O Hora
34 Dwight Gayle
32 Josh Campbell
20 Kieron Bowie
8 Alasana Manneh
1 Josef Bursik
4 Marvin Ekpiteta
19 Nicky Cadden

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 2
2.33 Bàn thua 0.33
4.67 Phạt góc 3.67
2 Thẻ vàng 1.33
7 Sút trúng cầu môn 3.67
54.67% Kiểm soát bóng 42%
10 Phạm lỗi 12
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 1.6
1.8 Bàn thua 0.6
7 Phạt góc 4.6
2.1 Thẻ vàng 1.9
7.7 Sút trúng cầu môn 3.3
54.1% Kiểm soát bóng 40.8%
10.3 Phạm lỗi 9.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

🌜 Glasgow Rangers (50trận)
Chủ Khách
Hibernian (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
14
3
9
5
HT-H/FT-T
3
2
2
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
2
2
1
HT-H/FT-H
1
3
2
3
HT-B/FT-H
1
2
1
2
HT-T/FT-B
0
3
0
0
HT-H/FT-B
3
2
1
3
HT-B/FT-B
4
7
2
4

Glasgow Rangers Glasgow Rangers
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
2 James Tavernier Hậu vệ cánh phải 2 1 2 84 69 82.14% 7 3 114 6.14
1 Jack Butland Thủ môn 0 0 0 28 25 89.29% 0 0 33 5.7
9 Cyriel Dessers Tiền đạo cắm 4 1 0 13 11 84.62% 0 0 24 5.79
5 John Souttar Trung vệ 0 0 0 98 91 92.86% 0 1 111 6.56
18 Vaclav Cerny Cánh phải 2 0 2 32 22 68.75% 9 0 54 6.01
30 Ianis Hagi Tiền vệ công 0 0 0 4 3 75% 2 0 6 5.99
43 Nicolas Raskin Tiền vệ trụ 2 1 1 65 60 92.31% 0 3 72 6.67
14 Nedim Bajrami Tiền vệ công 1 0 1 10 10 100% 2 0 19 6.4
21 Dujon Sterling Hậu vệ cánh phải 0 0 0 89 82 92.13% 0 1 104 6.13
99 Danilo Pereira da Silva Tiền đạo cắm 1 0 1 6 5 83.33% 0 0 7 6.06
8 Connor Barron Tiền vệ trụ 0 0 0 68 61 89.71% 1 0 81 6.15
10 Diomande Mohammed Tiền vệ trụ 1 0 0 27 23 85.19% 0 0 37 5.84
29 Hamza Igamane Tiền đạo cắm 1 0 1 37 24 64.86% 3 0 54 6.52
22 Jefte Hậu vệ cánh trái 1 0 1 58 50 86.21% 5 2 90 6.34
52 Findlay Curtis Midfielder 0 0 0 1 0 0% 0 0 3 6.08

Hibernian Hibernian
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 Junior Hoilett Cánh trái 1 0 0 15 10 66.67% 2 1 25 6.17
13 Jordan Clifford Smith Thủ môn 0 0 0 28 11 39.29% 0 0 36 7.18
21 Jordan Obita Hậu vệ cánh trái 0 0 2 23 17 73.91% 1 0 44 7.92
10 Martin Boyle Cánh phải 2 2 0 12 11 91.67% 4 0 25 7.12
34 Dwight Gayle Tiền đạo cắm 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 6
12 Christopher Cadden Hậu vệ cánh phải 0 0 0 25 18 72% 4 1 48 6.78
5 Warren O Hora Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 2 6.13
33 Rocky Bushiri Kiranga Trung vệ 0 0 0 11 9 81.82% 0 1 22 7.11
2 Lewis Miller Hậu vệ cánh phải 0 0 0 21 17 80.95% 0 0 43 7.19
6 Dylan Levitt Tiền vệ trụ 1 1 1 19 15 78.95% 1 0 29 7.79
32 Josh Campbell Tiền vệ công 2 0 1 10 8 80% 0 1 19 6.66
20 Kieron Bowie Tiền đạo cắm 1 0 0 4 1 25% 2 1 13 6.36
15 Jack Iredale Hậu vệ cánh trái 0 0 0 26 18 69.23% 0 1 53 7.53
99 Mykola Kukharevych Tiền đạo cắm 0 0 0 15 12 80% 0 5 38 7.4
22 Nathan Moriah Welsh Tiền vệ trụ 0 0 0 2 1 50% 1 0 6 6.01
26 Nectarios Triantis Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 27 22 81.48% 0 1 48 7.04

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ