Vòng 26
02:45 ngày 10/02/2022
Glasgow Rangers
Đã kết thúc 2 - 0 (1 - 0)
Hibernian
Địa điểm: Ibrox Stadium
Thời tiết: Ít mây, 3℃~4℃

Diễn biến chính

Glasgow Rangers Glasgow Rangers
Phút
Hibernian Hibernian
James Tavernier 1 - 0 match pen
5'
12'
match change Sylvester Jasper
Ra sân: Paul McGinn
Borna Barisic
Ra sân: Leon Aderemi Balogun
match change
15'
🌳 𓆉 Borna Barisic   match yellow.png
21'
♔ Connor Goldson match yellow.png
28'
50'
match yellow.png ꦦ 🌳 Rocky Bushiri Kiranga  
Alfredo Jose Morelos Avilez 2 - 0
Kiến tạo: James Tavernier
match goal
57'
60'
match yellow.png 🦋  Lewi🌃s Stevenson 
64'
match change Chris Mueller
Ra sân: Ewan Henderson
71'
match change Christian Doidge
Ra sân: Demetri Mitchell
72'
match change Josh Campbell
Ra sân: Lewis Stevenson
Fashion Sakala
Ra sân: Scott Arfield
match change
75'
Aaron Ramsey
Ra sân: Joe Aribo
match change
75'
 James Tavernier 🅷 match yellow.png
78'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền  🎶 match phan luoi ౠ Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change  Thay người 🐼 ꧙  match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Glasgow Rangers Glasgow Rangers
Hibernian Hibernian
7
 
Phạt góc
 
8
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
2
12
 
Tổng cú sút
 
7
4
 
Sút trúng cầu môn
 
4
8
 
Sút ra ngoài
 
3
6
 
Cản sút
 
5
16
 
Sút Phạt
 
16
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
65%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
35%
464
 
Số đường chuyền
 
360
80%
 
Chuyền chính xác
 
75%
14
 
Phạm lỗi
 
15
4
 
Việt vị
 
2
22
 
Đánh đầu
 
22
11
 
Đánh đầu thành công
 
13
4
 
Cứu thua
 
2
15
 
Rê bóng thành công
 
16
8
 
Đánh chặn
 
8
23
 
Ném biên
 
26
15
 
Cản phá thành công
 
16
11
 
Thử thách
 
16
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
132
 
Pha tấn công
 
85
54
 
Tấn công nguy hiểm
 
29

Đội hình xuất phát

Substitutes

33
Jon McLaughlin
19
James Sands
9
Amad Diallo Traore
10
Steven Davis
25
Kemar Roofe
22
Mateusz Zukowski
16
Aaron Ramsey
30
Fashion Sakala
31
Borna Barisic
Glasgow Rangers Glasgow Rangers 4-2-3-1
4-4-1-1 Hibernian Hibernian
1
McGregor
3
Ughelumb...
26
Balogun
6
Goldson
2
Tavernie...
4
Lundstra...
18
Kamara
17
Aribo
14
Kent
37
Arfield
20
Avilez
1
Macey
6
McGinn
5
Porteous
33
Kiranga
3
Doig
27
Cadden
16
Stevenso...
22
Doyle-Ha...
19
Mitchell
80
Henderso...
15
Nisbet

Substitutes

24
Darren McGregor
8
Drey Wright
23
Scott Allan
25
James Scott
20
Sylvester Jasper
21
Maciej Kevin Dabrowski
14
Chris Mueller
32
Josh Campbell
9
Christian Doidge
Đội hình dự bị
Glasgow Rangers Glasgow Rangers
Jon McLaughlin 33
James Sands 19
Amad Diallo Traore 9
Steven Davis 10
Kemar Roofe 25
Mateusz Zukowski 22
Aaron Ramsey 16
Fashion Sakala 30
Borna Barisic 31
Glasgow Rangers Hibernian
24 Darren McGregor
8 Drey Wright
23 Scott Allan
25 James Scott
20 Sylvester Jasper
21 Maciej Kevin Dabrowski
14 Chris Mueller
32 Josh Campbell
9 Christian Doidge

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1.67
1.67 Bàn thua 0.67
7.33 Phạt góc 6
1.67 Thẻ vàng 3
8.33 Sút trúng cầu môn 3
57.67% Kiểm soát bóng 35.67%
8.33 Phạm lỗi 9.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.5 Bàn thắng 1.9
1 Bàn thua 0.8
7.7 Phạt góc 6.8
1.3 Thẻ vàng 1.9
8.5 Sút trúng cầu môn 3.9
59% Kiểm soát bóng 47.8%
8.9 Phạm lỗi 7.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

 Glasgow Rangers 🐽(4൲4trận)
Chủ Khách
Hibernian (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
14
3
8
4
HT-H/FT-T
3
2
1
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
2
2
1
HT-H/FT-H
1
3
2
3
HT-B/FT-H
1
2
1
1
HT-T/FT-B
0
2
0
0
HT-H/FT-B
3
2
1
3
HT-B/FT-B
1
5
2
3