Vòng 19
00:00 ngày 01/02/2025
GKS Katowice
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Stal Mielec
Địa điểm: Stadion GKS Katowice
Thời tiết: Quang đãng, 2℃~2℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.84
+0.25
1.00
O 2.75
0.84
U 2.75
0.83
1
2.10
X
3.30
2
3.20
Hiệp 1
-0.25
1.16
+0.25
0.70
O 0.5
0.30
U 0.5
2.40

Diễn biến chính

GKS Katowice GKS Katowice
Phút
Stal Mielec Stal Mielec
29'
match yellow.png ꦰ Robert Dadok
Marcin Wasielewski 1 - 0
Kiến tạo: Bartosz Nowak
match goal
62'
72'
match change Lukasz Wolsztynski
Ra sân: Ilia Shkurin
72'
match change Maciej Domanski
Ra sân: Robert Dadok
 ౠ Marten Kuusk match yellow.png
74'
Filip Szymczak
Ra sân: Sebastian Bergier
match change
76'
83'
match change Karol Knap
Ra sân: Pyry Hannola
83'
match change Ravve Assayag
Ra sân: Sergiy Krykun
Konrad Gruszkowski
Ra sân: Adrian Blad
match change
83'
Aleksander Komor
Ra sân: Alan Czerwinski
match change
83'
ไ Aleksander Komor match yellow.png
89'
89'
match change Krzysztof Wolkowicz
Ra sân: Krystian Getinger
Sebastian Milewski
Ra sân: Mateusz Kowalczyk
match change
90'
Mateusz Marzec
Ra sân: Borja Galan gonzalez
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen ♏ Hỏng phạt đền  ꦓ  match phan luoi Phản lưới nhà ಌ match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change 🍌 Thay người  match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

GKS Katowice GKS Katowice
Stal Mielec Stal Mielec
6
 
Phạt góc
 
6
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
1
21
 
Tổng cú sút
 
16
5
 
Sút trúng cầu môn
 
1
16
 
Sút ra ngoài
 
15
12
 
Sút Phạt
 
13
41%
 
Kiểm soát bóng
 
59%
44%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
56%
344
 
Số đường chuyền
 
505
78%
 
Chuyền chính xác
 
82%
13
 
Phạm lỗi
 
12
2
 
Việt vị
 
1
1
 
Cứu thua
 
5
13
 
Rê bóng thành công
 
11
5
 
Đánh chặn
 
7
15
 
Ném biên
 
18
2
 
Dội cột/xà
 
1
10
 
Thử thách
 
7
29
 
Long pass
 
32
78
 
Pha tấn công
 
71
66
 
Tấn công nguy hiểm
 
58

Đội hình xuất phát

Substitutes

21
Bartosz Baranowicz
28
Alan Brod
24
Konrad Gruszkowski
13
Bartosz Jaroszek
14
Aleksander Komor
17
Mateusz Marzec
22
Sebastian Milewski
32
Rafal Straczek
19
Filip Szymczak
GKS Katowice GKS Katowice 3-4-3
3-4-3 Stal Mielec Stal Mielec
1
Kudla
2
Kuusk
4
Jedrych
30
Czerwins...
8
gonzalez
5
Repka
77
Kowalczy...
23
Wasielew...
27
Nowak
7
Bergier
11
Blad
39
Madrzyk
3
Esselink
21
Matras
15
Senger
27
Jaunzems
18
Wlazlo
26
Hannola
23
Getinger
96
Dadok
17
Shkurin
44
Krykun

Substitutes

9
Ravve Assayag
33
Adrian Bukowski
10
Maciej Domanski
32
Fryderyk Gerbowski
13
Konrad Jalocha
20
Karol Knap
19
Dawid Tkacz
11
Krzysztof Wolkowicz
25
Lukasz Wolsztynski
Đội hình dự bị
GKS Katowice GKS Katowice
Bartosz Baranowicz 21
Alan Brod 28
Konrad Gruszkowski 24
Bartosz Jaroszek 13
Aleksander Komor 14
Mateusz Marzec 17
Sebastian Milewski 22
Rafal Straczek 32
Filip Szymczak 19
GKS Katowice Stal Mielec
9 Ravve Assayag
33 Adrian Bukowski
10 Maciej Domanski
32 Fryderyk Gerbowski
13 Konrad Jalocha
20 Karol Knap
19 Dawid Tkacz
11 Krzysztof Wolkowicz
25 Lukasz Wolsztynski

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 1.33
6.33 Phạt góc 5.33
1 Thẻ vàng 1.33
3.67 Sút trúng cầu môn 2.33
47.67% Kiểm soát bóng 56.33%
5.67 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1.4
1.2 Bàn thua 1.2
5.2 Phạt góc 5.5
1.7 Thẻ vàng 1.3
4 Sút trúng cầu môn 4.2
36.1% Kiểm soát bóng 46.3%
6.8 Phạm lỗi 10

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

🌜 GKS Katowice (23trận) 
Chủ Khách
Stal Mielec (22trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
4
1
2
HT-H/FT-T
2
1
3
6
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
0
2
1
HT-H/FT-H
3
1
1
0
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
1
0
HT-B/FT-B
2
4
2
1