

0.92
0.94
0.81
0.99
5.00
4.30
1.48
0.73
1.07
1.06
0.74
Diễn biến chính


Kiến tạo: Miguel Ortega Gutierrez

Kiến tạo: Arnau Puigmal Martinez


Kiến tạo: Marco Asensio Willemsen


Kiến tạo: Yan Bueno Couto


Ra sân: Jose Ignacio Fernandez Iglesias Nacho


Ra sân: Luka Modric

Ra sân: Viktor Tsygankov

Ra sân: Valentin Mariano Castellanos Gimenez


Ra sân: Daniel Carvajal Ramos

Ra sân: Rodrygo Silva De Goes

Kiến tạo: Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior
Ra sân: Rodrigo Riquelme

Ra sân: Miguel Ortega Gutierrez

Ra sân: Ivan Martin

Bàn thắng
Phạt đền
🎐
Hỏng phạt đền
ﷺ
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
ﷺ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Girona
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Christian Ricardo Stuani | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 11 | 6.15 | |
18 | Oriol Romeu Vidal | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 31 | 29 | 93.55% | 0 | 1 | 48 | 7.09 | |
13 | Paulo Gazzaniga | Thủ môn | 0 | 0 | 1 | 29 | 20 | 68.97% | 0 | 0 | 36 | 6.31 | |
15 | Juan Pedro Ramirez Lopez,Juanpe | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 28 | 24 | 85.71% | 0 | 0 | 40 | 6.74 | |
8 | Viktor Tsygankov | Cánh phải | 3 | 0 | 2 | 20 | 14 | 70% | 0 | 0 | 29 | 6.65 | |
22 | Santiago Ignacio Bueno Sciutto | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 23 | 18 | 78.26% | 0 | 0 | 42 | 6.73 | |
9 | Valentin Mariano Castellanos Gimenez | Tiền đạo cắm | 6 | 5 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 15 | 10 | |
16 | Javier Hernández Cabrera | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 4 | 5.99 | ||
11 | Valery Fernandez | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 10 | 10 | 100% | 0 | 0 | 14 | 6.12 | |
19 | Reinier Jesus Carvalho | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 5 | 6.13 | |
23 | Ivan Martin | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 28 | 23 | 82.14% | 1 | 0 | 39 | 6.77 | |
17 | Rodrigo Riquelme | Cánh phải | 2 | 0 | 1 | 16 | 12 | 75% | 2 | 0 | 30 | 6.39 | |
3 | Miguel Ortega Gutierrez | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 29 | 20 | 68.97% | 4 | 0 | 47 | 7.01 | |
4 | Arnau Puigmal Martinez | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 22 | 17 | 77.27% | 2 | 0 | 58 | 7.21 | |
20 | Yan Bueno Couto | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 3 | 29 | 22 | 75.86% | 3 | 0 | 50 | 7.56 | |
36 | Ricard Artero Ruiz | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 |
Real Madrid
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Luka Modric | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 4 | 72 | 64 | 88.89% | 0 | 0 | 80 | 6.41 | |
8 | Toni Kroos | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 3 | 108 | 105 | 97.22% | 7 | 0 | 126 | 6.85 | |
6 | Jose Ignacio Fernandez Iglesias Nacho | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 37 | 32 | 86.49% | 1 | 2 | 52 | 6.18 | |
22 | Antonio Rudiger | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 55 | 52 | 94.55% | 0 | 1 | 60 | 5.7 | |
2 | Daniel Carvajal Ramos | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 0 | 60 | 57 | 95% | 2 | 0 | 75 | 5.68 | |
17 | Lucas Vazquez Iglesias | Cánh phải | 1 | 1 | 1 | 8 | 8 | 100% | 1 | 0 | 18 | 7.77 | |
11 | Marco Asensio Willemsen | Cánh phải | 1 | 0 | 2 | 55 | 43 | 78.18% | 5 | 0 | 70 | 6.88 | |
24 | Mariano Diaz Mejia | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 1 | 2 | 6.13 | |
13 | Andriy Lunin | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 31 | 26 | 83.87% | 0 | 0 | 37 | 5.37 | |
20 | Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior | Cánh trái | 3 | 1 | 3 | 38 | 29 | 76.32% | 3 | 1 | 89 | 8.39 | |
3 | Eder Gabriel Militao | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 66 | 62 | 93.94% | 2 | 0 | 76 | 5.76 | |
15 | Santiago Federico Valverde Dipetta | Tiền vệ trụ | 4 | 1 | 0 | 86 | 81 | 94.19% | 1 | 0 | 96 | 6.25 | |
21 | Rodrygo Silva De Goes | Cánh phải | 4 | 0 | 0 | 30 | 28 | 93.33% | 0 | 0 | 43 | 6.21 | |
18 | Aurelien Tchouameni | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 26 | 24 | 92.31% | 1 | 0 | 29 | 6.39 | |
12 | Eduardo Camavinga | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 30 | 29 | 96.67% | 0 | 1 | 40 | 6.47 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ