Vòng Round 4
00:30 ngày 16/01/2022
Girona
Đã kết thúc 1 - 2 (1 - 1)
Rayo Vallecano
Địa điểm: Municipal de Montilivi
Thời tiết: Trong lành, 10℃~11℃

Diễn biến chính

Girona Girona
Phút
Rayo Vallecano Rayo Vallecano
🐽 🍬 Juan Pedro Ramirez Lopez,Juanpe match yellow.png
18'
26'
match yellow.png ℱ  Al🃏ejandro Catena Marugán 
26'
match yellow.png  Mario Suarez Mata ♋
Bernardo Espinosa Zuniga 1 - 0
Kiến tạo: Borja Garcia Freire
match goal
26'
45'
match goal 1 - 1 Sergio Guardiola Navarro ♉ 
48'
match goal 1 - 2 ༺Sergio Guardiola Navarro 🧜
69'
match yellow.png  ౠ Oscar Valentín
 Arnau Puigmal Martinez 𒐪  ♎ match yellow.png
79'
 Gabri Martinez 🐟 match red
90'
90'
match yellow.png 🦩♉ Oscar Guido Trejo
90'
match yellow.png  Isaac Palaไzon 🎀Camacho
90'
match yellow.png  Santi Co🅠mesana
🍸 Pablo Moreno Taboada  match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen  💯 Hỏng phạt đền match phan luoi  ꧒ 💝 Phản lưới nhà  match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change ඣ Thay người  match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Girona Girona
Rayo Vallecano Rayo Vallecano
4
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
6
1
 
Thẻ đỏ
 
0
8
 
Tổng cú sút
 
15
6
 
Sút trúng cầu môn
 
7
2
 
Sút ra ngoài
 
8
19
 
Sút Phạt
 
17
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
15
 
Phạm lỗi
 
18
1
 
Việt vị
 
3
5
 
Cứu thua
 
4
81
 
Pha tấn công
 
135
40
 
Tấn công nguy hiểm
 
48

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 0.33
2.33 Bàn thua 0.67
3.33 Phạt góc 4
2.67 Thẻ vàng 2
2.33 Sút trúng cầu môn 5
54.67% Kiểm soát bóng 53.33%
10 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.2
1.5 Bàn thua 1
4.7 Phạt góc 4.2
2.4 Thẻ vàng 2.8
3.4 Sút trúng cầu môn 4.7
53.8% Kiểm soát bóng 53%
11.2 Phạm lỗi 14.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Girona (35trận)
Chủ Khách
 ꦬ Rayo V෴allecano (29trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
6
0
3
HT-H/FT-T
2
5
4
2
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
2
2
1
HT-H/FT-H
1
1
1
3
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
1
0
2
1
HT-H/FT-B
1
1
1
3
HT-B/FT-B
6
3
1
3