

1.00
0.90
1.01
0.87
2.05
3.20
3.70
0.62
1.35
0.84
1.02
Diễn biến chính




Ra sân: Lucas Castroman



Ra sân: Nahuel Barrios
Ra sân: Agustin Bolivar


Ra sân: David Zalazar


Ra sân: Cristian Alberto Tarragona


Ra sân: Alexis Ricardo Cuello

Ra sân: Ivan Leguizamon
Ra sân: Diego Valentin Rodriguez Alonso


Bàn thắng
Phạt đền
🍌
Hỏng phạt đền
🎃
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
𒊎
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Gimnasia La Plata
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | Lucas Castroman | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 21 | 18 | 85.71% | 0 | 0 | 26 | 6.3 | |
10 | Pablo De Blasis | Midfielder | 0 | 0 | 2 | 46 | 35 | 76.09% | 4 | 3 | 57 | 7 | |
32 | Gustavo Canto | Defender | 1 | 0 | 0 | 47 | 36 | 76.6% | 0 | 7 | 59 | 7.1 | |
33 | Franco Troyansky | Forward | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 9 | 6.4 | |
14 | Agustin Bolivar | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 29 | 23 | 79.31% | 1 | 1 | 37 | 6.9 | |
16 | Matias Ramirez | Forward | 0 | 0 | 1 | 5 | 5 | 100% | 4 | 0 | 13 | 7 | |
23 | Nelson Insfran | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 16 | 59.26% | 0 | 2 | 41 | 7.6 | |
15 | Juan de Dios Pintado Leines | Defender | 0 | 0 | 0 | 41 | 32 | 78.05% | 12 | 1 | 90 | 7.3 | |
36 | Nicolas Garayalde | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 26 | 19 | 73.08% | 2 | 0 | 42 | 6.7 | |
3 | Rodrigo Gallo | Defender | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 1 | 0 | 14 | 6.7 | |
26 | Diego Valentin Rodriguez Alonso | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 25 | 18 | 72% | 1 | 0 | 47 | 6.2 | |
7 | Benjamin Dominguez | Forward | 1 | 0 | 0 | 22 | 18 | 81.82% | 3 | 1 | 42 | 6.3 | |
11 | David Zalazar | Forward | 2 | 0 | 1 | 18 | 12 | 66.67% | 10 | 3 | 43 | 6.8 | |
30 | Rodrigo Castillo | Forward | 2 | 1 | 0 | 27 | 17 | 62.96% | 0 | 1 | 43 | 7.1 | |
35 | Juan Cruz Cortazzo | Defender | 1 | 0 | 0 | 49 | 39 | 79.59% | 0 | 2 | 65 | 7.3 |
San Lorenzo
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | Gaston Matias Campi | Defender | 0 | 0 | 0 | 40 | 33 | 82.5% | 0 | 3 | 58 | 7.4 | |
13 | Facundo Altamirano | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 34 | 21 | 61.76% | 0 | 1 | 38 | 6.8 | |
5 | Eric Daian Remedi | Defender | 0 | 0 | 0 | 46 | 33 | 71.74% | 0 | 0 | 68 | 6.7 | |
4 | Jhohan Sebastian Romana Espitia | Defender | 0 | 0 | 0 | 29 | 23 | 79.31% | 0 | 3 | 44 | 7.2 | |
10 | Nahuel Barrios | Forward | 0 | 0 | 1 | 26 | 24 | 92.31% | 0 | 0 | 41 | 6.4 | |
9 | Cristian Alberto Tarragona | Forward | 5 | 4 | 0 | 21 | 20 | 95.24% | 0 | 0 | 40 | 6.6 | |
21 | Malcom Braida | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 45 | 31 | 68.89% | 0 | 3 | 71 | 7.2 | |
28 | Alexis Ricardo Cuello | Forward | 0 | 0 | 2 | 16 | 12 | 75% | 0 | 3 | 31 | 6.5 | |
11 | Ivan Leguizamon | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 31 | 22 | 70.97% | 5 | 1 | 56 | 7.2 | |
50 | Francisco Perruzzi | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 12 | 6.5 | |
17 | Elian Mateo Irala | Midfielder | 2 | 1 | 0 | 44 | 34 | 77.27% | 0 | 0 | 71 | 7.1 | |
30 | Oscar Arias | Defender | 0 | 0 | 1 | 27 | 20 | 74.07% | 1 | 2 | 62 | 8.1 | |
20 | Tomas Porra | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 1 | 0 | 14 | 6.3 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ