

0.84
1.06
0.96
0.92
2.25
3.25
3.20
1.26
0.69
0.50
1.50
Diễn biến chính





Ra sân: Facundo Altamira

Ra sân: Kevin Parzajuk

Ra sân: Vicente Poggi

Ra sân: Lucas Arce
Ra sân: Alan Sosa


Kiến tạo: Bautista Merlini


Ra sân: Bastian Yanez

Bàn thắng
Phạt đền
𓂃 Hỏng phạt đền
Phả𒉰n lưới n💦hà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay ng𝓀ười
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Gimnasia La Plata
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | Lucas Castroman | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 35 | 25 | 71.43% | 1 | 0 | 54 | 6.2 | |
10 | Pablo De Blasis | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 33 | 24 | 72.73% | 3 | 1 | 53 | 6.9 | |
8 | Bautista Merlini | Cánh trái | 0 | 0 | 2 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 0 | 23 | 8.1 | |
14 | Pedro Silva Torrejon | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 25 | 18 | 72% | 1 | 0 | 45 | 6.9 | |
6 | Gaston Suso | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 24 | 21 | 87.5% | 0 | 2 | 37 | 7.3 | |
16 | Augusto Max | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 12 | 6.4 | |
4 | Leonardo Morales | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 28 | 20 | 71.43% | 0 | 2 | 43 | 7.8 | |
23 | Nelson Insfran | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 15 | 53.57% | 0 | 0 | 29 | 6.8 | |
15 | Juan de Dios Pintado Leines | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 28 | 19 | 67.86% | 6 | 0 | 72 | 7.5 | |
5 | Martin Fernandez | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 25 | 19 | 76% | 0 | 0 | 39 | 6.7 | |
38 | Manuel Panaro Miramon | Cánh phải | 2 | 1 | 1 | 10 | 7 | 70% | 3 | 2 | 24 | 7.3 | |
30 | Rodrigo Castillo | Tiền đạo cắm | 5 | 3 | 0 | 16 | 10 | 62.5% | 0 | 4 | 38 | 8.5 | |
25 | Alan Sosa | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 14 | 11 | 78.57% | 4 | 0 | 25 | 7.4 | |
24 | Jeremias Merlo | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.5 |
Godoy Cruz Antonio Tomba
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29 | Leonardo Jara | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 2 | 1 | 19 | 6.4 | |
23 | Federico Rasmussen | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 65 | 58 | 89.23% | 0 | 2 | 76 | 6.4 | |
13 | Roberto Nicolas Fernandez Fagundez | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 65 | 52 | 80% | 1 | 1 | 86 | 6.2 | |
24 | Bastian Yanez | Forward | 0 | 0 | 0 | 24 | 19 | 79.17% | 8 | 0 | 40 | 6.2 | |
25 | Vicente Poggi | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 22 | 19 | 86.36% | 1 | 0 | 36 | 6.5 | |
10 | Tomas Pozzo | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 22 | 19 | 86.36% | 3 | 0 | 36 | 6.3 | |
77 | Luca Martinez Dupuy | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 7 | 6.5 | |
4 | Lucas Arce | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 28 | 20 | 71.43% | 2 | 1 | 43 | 6.5 | |
5 | Bruno Javier Leyes Sosa | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 68 | 57 | 83.82% | 1 | 1 | 83 | 7.3 | |
1 | Franco Petroli | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 26 | 86.67% | 0 | 0 | 42 | 6.4 | |
21 | Andres Meli | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 49 | 41 | 83.67% | 0 | 1 | 85 | 6.7 | |
41 | Facundo Altamira | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 0 | 23 | 6.3 | |
20 | Kevin Parzajuk | 0 | 0 | 1 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 12 | 6.5 | ||
11 | Daniel Barrea | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 7 | 6.5 | |
50 | Juan Perez | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 0 | 0 | 30 | 6.8 | |
2 | Tomas Rossi | Defender | 0 | 0 | 0 | 81 | 72 | 88.89% | 0 | 4 | 87 | 6.3 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ