

1.14
0.77
0.76
0.92
2.55
2.85
2.85
0.80
1.11
0.60
1.25
Diễn biến chính



Kiến tạo: Simon Rivero




Ra sân: Miguel Angel Torren

Ra sân: Lautaro Vargas

Ra sân: Simon Rivero

Ra sân: Nicolas Orsini

Ra sân: Adrian Balboa

Ra sân: Norberto Briasco

Ra sân: Pablo De Blasis

Ra sân: David Zalazar

Bàn thắng
Phạt đền
🍰 🔯 Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
ꦉ
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
❀ Thay người෴
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Gimnasia La Plata
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | Lucas Castroman | Tiền vệ công | 4 | 0 | 0 | 44 | 30 | 68.18% | 0 | 3 | 62 | 6.5 | |
21 | Enzo Martinez | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 53 | 41 | 77.36% | 1 | 5 | 73 | 7.3 | |
10 | Pablo De Blasis | Tiền vệ công | 1 | 1 | 3 | 46 | 35 | 76.09% | 10 | 1 | 68 | 7.9 | |
13 | Marcos Ledesma | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 17 | 80.95% | 0 | 1 | 36 | 6.8 | |
25 | Norberto Briasco | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 20 | 18 | 90% | 1 | 1 | 33 | 6.8 | |
37 | Augusto Max | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 1 | 0 | 14 | 6.3 | |
4 | Leonardo Morales | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 53 | 43 | 81.13% | 0 | 1 | 67 | 6.5 | |
15 | Juan de Dios Pintado Leines | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 43 | 30 | 69.77% | 7 | 0 | 75 | 6.4 | |
6 | Martin Fernandez | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 43 | 37 | 86.05% | 0 | 2 | 53 | 6.9 | |
22 | Juan Cruz Esquivel | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 2 | 6 | 6.5 | |
3 | Rodrigo Gallo | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 39 | 31 | 79.49% | 3 | 0 | 61 | 7.4 | |
26 | Diego Valentin Rodriguez Alonso | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 1 | 10 | 6.5 | |
11 | David Zalazar | Cánh trái | 1 | 0 | 3 | 21 | 13 | 61.9% | 5 | 1 | 33 | 6.9 | |
30 | Rodrigo Castillo | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 1 | 20 | 12 | 60% | 0 | 1 | 34 | 7.4 | |
31 | Santino Primante | Forward | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 100% | 1 | 0 | 3 | 6.7 |
Club Atlético Unión
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | Miguel Angel Torren | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 15 | 15 | 100% | 1 | 1 | 25 | 6.4 | |
3 | Claudio Corvalan | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 1 | 35 | 27 | 77.14% | 2 | 1 | 56 | 7.1 | |
18 | Lucas Emanuel Gamba | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 2 | 7 | 7 | 100% | 3 | 0 | 12 | 7 | |
33 | Nicolas Orsini | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 10 | 4 | 40% | 1 | 4 | 21 | 5.8 | |
77 | Adrian Balboa | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 0 | 16 | 11 | 68.75% | 1 | 4 | 32 | 7.4 | |
28 | Mauro Pitton | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 36 | 30 | 83.33% | 5 | 3 | 58 | 6.6 | |
14 | Bruno Pitton | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 29 | 19 | 65.52% | 4 | 0 | 48 | 6.6 | |
34 | Franco Pardo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 29 | 16 | 55.17% | 0 | 4 | 52 | 7 | |
25 | Thiago Gaston Cardozo Brugman | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 37 | 11 | 29.73% | 0 | 0 | 42 | 6.2 | |
22 | Francisco Gerometta | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 12 | 7 | |
10 | Enzo Martin Roldan | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 1 | 0 | 7 | 6.6 | |
20 | Simon Rivero | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 1 | 18 | 13 | 72.22% | 2 | 0 | 35 | 6.6 | |
9 | Gonzalo Javier Morales | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 5 | 2 | 40% | 1 | 0 | 10 | 7.2 | |
30 | Jeronimo Domina | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 1 | 18 | 7.7 | |
5 | Joaquin Mosqueira | Tiền vệ phòng ngự | 4 | 0 | 2 | 42 | 36 | 85.71% | 0 | 3 | 55 | 7.1 | |
35 | Lautaro Vargas | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 1 | 18 | 15 | 83.33% | 3 | 0 | 34 | 6.6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ