

0.78
1.02
0.97
0.83
2.60
3.30
2.60
0.86
0.96
0.65
1.17
Diễn biến chính



Kiến tạo: Max Clark



Kiến tạo: Elliot Bonds

Ra sân: Brandon Cover


Ra sân: Owen Devonport
Ra sân: Max Clark


Ra sân: Remeao Hutton

Ra sân: Joseph Gbode

Ra sân: Oliver Hawkins

Bàn thắng
Phạt đền
🌃 Hỏng phạt đền
꧑ Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
𒅌 💟 Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Gillingham
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Max Ehmer | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 24 | 19 | 79.17% | 0 | 0 | 28 | 6.5 | |
15 | Andy Smith | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 43 | 34 | 79.07% | 0 | 4 | 49 | 6.4 | |
1 | Glenn Morris | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 20 | 76.92% | 0 | 1 | 33 | 6.6 | |
12 | Oliver Hawkins | Tiền đạo thứ 2 | 2 | 1 | 1 | 13 | 8 | 61.54% | 0 | 4 | 30 | 6.9 | |
3 | Max Clark | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 6 | 58 | 37 | 63.79% | 8 | 2 | 87 | 7.3 | |
8 | Armani Little | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 47 | 40 | 85.11% | 4 | 1 | 58 | 6.7 | |
14 | Robbie McKenzie | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 26 | 19 | 73.08% | 2 | 1 | 36 | 6.7 | |
2 | Remeao Hutton | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 2 | 28 | 22 | 78.57% | 7 | 0 | 54 | 6.9 | |
20 | Elliott Nevitt | Tiền đạo thứ 2 | 2 | 1 | 1 | 26 | 14 | 53.85% | 0 | 4 | 35 | 7.1 | |
29 | Joseph Gbode | Cánh trái | 2 | 0 | 1 | 10 | 8 | 80% | 2 | 1 | 21 | 6.7 | |
30 | Sam Gale | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 50 | 42 | 84% | 0 | 8 | 62 | 6.9 |
Fleetwood Town
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | James Bolton | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 23 | 10 | 43.48% | 0 | 7 | 41 | 6.8 | |
13 | Jay Lynch | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 13 | 44.83% | 0 | 0 | 36 | 7 | |
26 | Shaun Rooney | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 23 | 8 | 34.78% | 1 | 4 | 44 | 7 | |
4 | Brendan Sarpong Wiredu | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 14 | 14 | 100% | 0 | 0 | 33 | 7.1 | |
7 | Ryan Graydon | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 11 | 6 | 54.55% | 0 | 0 | 15 | 7.2 | |
6 | Elliot Bonds | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 23 | 17 | 73.91% | 1 | 1 | 38 | 7.2 | |
17 | Mark Helm | Tiền vệ công | 2 | 1 | 2 | 16 | 10 | 62.5% | 1 | 2 | 32 | 7.3 | |
20 | Harrison Neal | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 23 | 17 | 73.91% | 0 | 3 | 36 | 6.8 | |
15 | Rhys Bennett | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0% | 1 | 0 | 4 | 6.6 | |
16 | Mackenzie Hunt | Cánh trái | 3 | 1 | 2 | 18 | 13 | 72.22% | 2 | 0 | 29 | 7 | |
31 | Owen Devonport | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 12 | 4 | 33.33% | 0 | 4 | 18 | 6.7 | |
2 | Brandon Cover | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 16 | 11 | 68.75% | 1 | 0 | 27 | 7.1 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ