

1.03
0.85
0.94
0.92
9.50
5.50
1.28
0.81
1.09
0.25
2.75
Diễn biến chính




Kiến tạo: Pedro Goncalves

Kiến tạo: Daniel Braganca

Ra sân: Miguel Pedro Tiba

Ra sân: Martim Carvalho Neto

Ra sân: Murilo de Souza Costa



Ra sân: Kiko Vilas Boas


Ra sân: Pedro Goncalves

Ra sân: Goncalo Inacio

Ra sân: Geny Catamo

Ra sân: Francisco Trincao
Ra sân: Maxime Dominguez


Ra sân: Daniel Braganca
Bàn thắng
Phạt đền
🉐 Hỏng phạt đền
ꦦ
﷽ Phản lưới nhà
❀
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
🔥
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Gil Vicente
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26 | Ruben Miguel Santos Fernandes | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 43 | 37 | 86.05% | 0 | 1 | 52 | 5.67 | |
25 | Miguel Pedro Tiba | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 2 | 0 | 28 | 5.5 | |
9 | Ali Alipourghara | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 1 | 1 | 22 | 6.17 | |
8 | Maxime Dominguez | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 32 | 27 | 84.38% | 2 | 0 | 41 | 5.77 | |
77 | Murilo de Souza Costa | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 11 | 10 | 90.91% | 2 | 0 | 16 | 5.62 | |
10 | Kanya Fujimoto | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 36 | 31 | 86.11% | 0 | 0 | 39 | 6.29 | |
42 | Andrew Da Silva Ventura | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 34 | 30 | 88.24% | 0 | 0 | 47 | 5.36 | |
70 | Felix Correia | Cánh trái | 0 | 0 | 3 | 25 | 23 | 92% | 5 | 0 | 35 | 6.71 | |
2 | Zé Carlos | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 46 | 36 | 78.26% | 3 | 0 | 70 | 6.11 | |
13 | Gabriel Pereira | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 53 | 47 | 88.68% | 1 | 0 | 61 | 5.33 | |
23 | Leonardo Buta | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 1 | 0 | 25 | 6.2 | |
24 | Mory Gbane | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 53 | 47 | 88.68% | 0 | 0 | 63 | 5.58 | |
76 | Martim Carvalho Neto | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 1 | 18 | 4.87 | |
29 | Laurindo Aurelio | Forward | 4 | 1 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 3 | 29 | 6.03 | |
5 | Kiko Vilas Boas | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 19 | 15 | 78.95% | 0 | 0 | 29 | 5.43 | |
78 | Miro | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 9 | 5.96 |
Sporting CP
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Sebastian Coates Nion | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 22 | 22 | 100% | 0 | 1 | 25 | 6.41 | |
47 | Ricardo Esgaio Souza | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 4 | 40 | 33 | 82.5% | 3 | 0 | 54 | 7.24 | |
20 | Joao Paulo Dias Fernandes | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 12 | 5.92 | |
10 | Marcus Edwards | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 2 | 0 | 18 | 6.42 | |
17 | Francisco Trincao | Cánh trái | 6 | 3 | 1 | 24 | 17 | 70.83% | 1 | 0 | 40 | 8.94 | |
9 | Viktor Gyokeres | Tiền đạo cắm | 5 | 1 | 0 | 17 | 10 | 58.82% | 1 | 3 | 34 | 7.56 | |
5 | Hidemasa Morita | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 80 | 73 | 91.25% | 0 | 3 | 92 | 8.37 | |
8 | Pedro Goncalves | Cánh phải | 1 | 1 | 4 | 29 | 24 | 82.76% | 6 | 0 | 41 | 8.09 | |
23 | Daniel Braganca | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 1 | 49 | 45 | 91.84% | 0 | 1 | 63 | 7.89 | |
72 | Eduardo Quaresma | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 71 | 67 | 94.37% | 0 | 1 | 83 | 7.22 | |
25 | Goncalo Inacio | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 69 | 66 | 95.65% | 0 | 2 | 77 | 7.29 | |
80 | Koba Koindredi | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 9 | 9 | 100% | 0 | 0 | 13 | 6.33 | |
12 | Franco Israel | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 20 | 86.96% | 0 | 0 | 27 | 6.91 | |
21 | Geny Catamo | Cánh phải | 0 | 0 | 2 | 34 | 28 | 82.35% | 2 | 0 | 50 | 7 | |
22 | Ivan Fresneda Corraliza | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 0 | 15 | 6.08 | |
26 | Ousmane Diomande | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 79 | 72 | 91.14% | 0 | 4 | 86 | 8.06 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ