

1.07
0.83
1.00
0.86
2.37
3.25
3.00
0.79
1.12
0.73
1.17
Diễn biến chính




Ra sân: Mory Gbane

Ra sân: Ali Alipourghara

Ra sân: Maxime Dominguez

Ra sân: Felix Correia


Ra sân: Gustavo Filipe Alves Freitas Azevedo Sa


Kiến tạo: Mirko Topic
Kiến tạo: Miguel Pedro Tiba


Ra sân: Zaydou Youssouf

Ra sân: Francisco Chiquinho

Ra sân: Alex Pinto




Ra sân: Jhonder Leonel Cadiz
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
♚ 🍰
📖 Phản lưới n𒁃hà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🧸 Thay người
ꦺ
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Gil Vicente
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26 | Ruben Miguel Santos Fernandes | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 54 | 45 | 83.33% | 1 | 1 | 59 | 5.86 | |
25 | Miguel Pedro Tiba | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 21 | 21 | 100% | 1 | 0 | 26 | 6.79 | |
9 | Ali Alipourghara | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 0 | 14 | 5.85 | |
8 | Maxime Dominguez | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 21 | 10 | 47.62% | 0 | 0 | 28 | 6.06 | |
77 | Murilo de Souza Costa | Cánh phải | 1 | 1 | 2 | 24 | 18 | 75% | 4 | 1 | 43 | 7.31 | |
67 | Alex Pinto | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 41 | 32 | 78.05% | 2 | 2 | 69 | 6.82 | |
10 | Kanya Fujimoto | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 9 | 9 | 100% | 0 | 0 | 10 | 6 | |
42 | Andrew Da Silva Ventura | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 14 | 66.67% | 0 | 0 | 26 | 6.23 | |
70 | Felix Correia | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 21 | 15 | 71.43% | 1 | 0 | 40 | 6.15 | |
13 | Gabriel Pereira | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 59 | 50 | 84.75% | 0 | 4 | 73 | 6.99 | |
23 | Leonardo Buta | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 34 | 27 | 79.41% | 3 | 1 | 57 | 6.09 | |
24 | Mory Gbane | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 21 | 17 | 80.95% | 0 | 0 | 28 | 5.84 | |
7 | Tidjany Chabrol Toure | Cánh trái | 0 | 0 | 2 | 7 | 7 | 100% | 1 | 0 | 13 | 6.77 | |
76 | Martim Carvalho Neto | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 35 | 30 | 85.71% | 0 | 3 | 44 | 6.6 | |
29 | Laurindo Aurelio | Forward | 3 | 1 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 7 | 5.91 |
FC Famalicao
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29 | Jhonder Leonel Cadiz | Tiền đạo cắm | 4 | 2 | 0 | 25 | 17 | 68% | 1 | 7 | 39 | 7.4 | |
28 | Zaydou Youssouf | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 32 | 29 | 90.63% | 1 | 0 | 50 | 7.64 | |
7 | Jose Luis Rodriguez | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 5.97 | |
19 | Filipe Miguel Barros Soares | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 6 | 5.93 | |
74 | Francisco Sampaio Moura | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 41 | 32 | 78.05% | 3 | 1 | 61 | 6.65 | |
16 | Justin de Haas | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 53 | 48 | 90.57% | 1 | 2 | 65 | 6.78 | |
15 | Riccieli Eduardo da Silva Junior | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 41 | 30 | 73.17% | 0 | 3 | 50 | 6.86 | |
12 | Gustavo Amaro Assuncao | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 5.99 | |
8 | Mirko Topic | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 2 | 39 | 30 | 76.92% | 0 | 0 | 46 | 6.95 | |
31 | Luiz Júnior | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 31 | 23 | 74.19% | 0 | 0 | 41 | 6.15 | |
22 | Nathan | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 27 | 18 | 66.67% | 2 | 0 | 47 | 6.11 | |
10 | Francisco Chiquinho | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 3 | 0 | 39 | 7.92 | |
77 | Marcos Vinicios Lopes Moura,Sorriso | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 11 | 9 | 81.82% | 7 | 1 | 34 | 6.48 | |
20 | Gustavo Filipe Alves Freitas Azevedo Sa | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 1 | 28 | 6.22 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ