

0.96
0.94
0.85
1.01
2.00
3.40
3.80
1.08
0.80
0.40
1.75
Diễn biến chính


Kiến tạo: Jordi Mboula



Ra sân: Leonel Bucca

Ra sân: Tiago Ferreira


Ra sân: Jovane Cabral

Ra sân: Vinicius Caue

Ra sân: Kanya Fujimoto


Ra sân: Igor Jesus Lima

Ra sân: Tiago Gabriel
Kiến tạo: Santiago Garcia


Ra sân: Felix Correia

Ra sân: Santiago Garcia


Ra sân: Zé Carlos

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền☂
ꦬ
♔ Phản lưới nhà
🅘
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
ꦡ
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Gil Vicente
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | Josué Filipe Soares | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.03 | |
26 | Ruben Miguel Santos Fernandes | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 47 | 41 | 87.23% | 0 | 0 | 60 | 7.54 | |
18 | Joao Rafael Brito Teixeira | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.17 | |
6 | Jesus Castillo | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 41 | 36 | 87.8% | 0 | 2 | 54 | 7.01 | |
39 | Jonathan Buatu Mananga | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 30 | 27 | 90% | 0 | 0 | 41 | 7.19 | |
77 | Jordi Mboula | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 1 | 24 | 7.23 | |
10 | Kanya Fujimoto | Tiền vệ công | 3 | 2 | 1 | 16 | 12 | 75% | 0 | 0 | 22 | 7.68 | |
42 | Andrew Da Silva Ventura | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 32 | 28 | 87.5% | 0 | 1 | 47 | 7.44 | |
71 | Felix Correia | Cánh trái | 2 | 1 | 0 | 36 | 27 | 75% | 0 | 0 | 62 | 8.31 | |
2 | Zé Carlos | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 35 | 26 | 74.29% | 0 | 1 | 65 | 7.14 | |
20 | Vinicius Caue | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 16 | 12 | 75% | 0 | 5 | 33 | 6.94 | |
57 | Sandro Cruz | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 36 | 30 | 83.33% | 0 | 0 | 62 | 7.33 | |
9 | Jorge Aguirre de Cespedes | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.93 | |
11 | Diego Collado | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.03 | |
19 | Santiago Garcia | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 31 | 27 | 87.1% | 0 | 0 | 42 | 7.39 | |
16 | Guilherme Beleza Braga Figueiredo | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.03 |
Estrela da Amadora
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | Luis Carlos Almeida da Cunha,Nani | Cánh trái | 2 | 0 | 3 | 22 | 18 | 81.82% | 10 | 0 | 42 | 6.46 | |
30 | Bruno Brigido de Oliveira | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 0 | 24 | 5.72 | |
9 | Rodrigo Pinho | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 13 | 6.21 | |
97 | Jovane Cabral | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 17 | 12 | 70.59% | 2 | 0 | 31 | 6.2 | |
98 | Kikas | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 2 | 0 | 13 | 5.91 | |
3 | Till Cissokho | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 58 | 52 | 89.66% | 0 | 2 | 64 | 5.05 | |
6 | Igor Jesus Lima | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 62 | 53 | 85.48% | 2 | 0 | 74 | 6.65 | |
22 | Leonardo Cordeiro De Lima Silva | Tiền vệ trụ | 3 | 0 | 1 | 57 | 48 | 84.21% | 0 | 0 | 72 | 5.6 | |
25 | Nilton Varela Lopes | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 34 | 31 | 91.18% | 7 | 0 | 51 | 6.03 | |
26 | Leonel Bucca | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 1 | 21 | 6.28 | |
5 | Issiar Drame | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 9 | 9 | 100% | 0 | 1 | 11 | 5.99 | |
19 | Paulo Moreira | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 0 | 8 | 5.92 | |
88 | Tiago Ferreira | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 10 | 8 | 80% | 2 | 0 | 19 | 6.41 | |
37 | Petterson Novaes Reis | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 18 | 13 | 72.22% | 1 | 0 | 23 | 6.14 | |
2 | Diogo Travassos | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 46 | 36 | 78.26% | 1 | 2 | 71 | 6.62 | |
44 | Tiago Gabriel | 0 | 0 | 0 | 44 | 40 | 90.91% | 1 | 2 | 50 | 6.22 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ