Vòng Group stage
17:00 ngày 02/02/2025
Geylang International
Đã kết thúc 4 - 5 (3 - 2)
Balestier Khalsa FC
Địa điểm: Bedok Stadium
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.85
+1
1.00
O 4.5
0.85
U 4.5
1.00
1
1.53
X
5.00
2
3.80
Hiệp 1
-0.5
0.98
+0.5
0.83
O 2
1.03
U 2
0.78

Diễn biến chính

Geylang International Geylang International
Phút
Balestier Khalsa FC Balestier Khalsa FC
3'
match goal 0 - 1 Anton Fase
Kiến tạo: Masahiro Sugita
Tomoyuki Doi 1 - 1
Kiến tạo: Akmal Azman
match goal
5'
Hariya K. 2 - 1 match goal
15'
25'
match goal 2 - 2 Kodai Tanaka
💯  H🐲ud Ismail match yellow.png
33'
34'
match yellow.png M🌠asahiro Sugita 
38'
match yellow.png 🌳 Darren Teh ꦐ 
42'
match yellow.png ♈ Muhd Harith Kanadi 
Tomoyuki Doi 3 - 2 match goal
45'
50'
match goal 3 - 3 Kodai Tanaka
58'
match goal 3 - 4 Kodai Tanaka
60'
match goal 3 - 5 Ignatius Ang
Kiến tạo: Anton Fase
66'
match yellow.png ಞ 💝  Abdil Qaiyyim Mutalib 
Tomoyuki Doi 4 - 5 match goal
81'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen  Hỏng phạt đền 𝕴 match phan luoi 🦂  Phản lưới nhà ⛎  match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change ꦗ  🐓  Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Geylang International Geylang International
Balestier Khalsa FC Balestier Khalsa FC
4
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
4
13
 
Tổng cú sút
 
10
5
 
Sút trúng cầu môn
 
8
8
 
Sút ra ngoài
 
2
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
42%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
58%
98
 
Pha tấn công
 
98
63
 
Tấn công nguy hiểm
 
55

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 3
2.67 Bàn thua 3.67
3 Phạt góc 4.67
2 Thẻ vàng 2.67
4.33 Sút trúng cầu môn 8
46.67% Kiểm soát bóng 30.67%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.8 Bàn thắng 2.2
1.8 Bàn thua 3
4.5 Phạt góc 7.4
1.6 Thẻ vàng 1.4
6.5 Sút trúng cầu môn 7.2
35.6% Kiểm soát bóng 30.8%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

 Geylang International (2trận🐽)
Chủ Khách
Bales𒐪tier Khalsa FC (1trận) 
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0