

0.91
0.95
0.93
0.95
2.16
2.97
3.31
0.68
1.22
0.95
0.93
Diễn biến chính





Ra sân: Oscar Guido Trejo

Ra sân: Jorge de Frutos Sebastian
Ra sân: Nabil Aberdin


Ra sân: Randy Nteka

Ra sân: Pathe Ciss
Ra sân: Carles Alena Castillo

Ra sân: Alex Sola

Ra sân: Carles Pérez Sayol



Ra sân: Adrian Embarba
Bàn thắng
Phạt đền
🌜
Hỏng phạt đền
💎
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
꧑
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Getafe
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | David Soria | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 8 | 40% | 0 | 0 | 22 | 6.38 | |
16 | Diego Rico Salguero | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 26 | 14 | 53.85% | 2 | 1 | 47 | 6.91 | |
2 | Djene Dakonam | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 25 | 21 | 84% | 0 | 1 | 31 | 6.66 | |
15 | Omar Federico Alderete Fernandez | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 38 | 19 | 50% | 0 | 3 | 42 | 6.5 | |
11 | Carles Alena Castillo | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 2 | 33 | 6.44 | |
17 | Carles Pérez Sayol | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 11 | 7 | 63.64% | 1 | 0 | 23 | 6.19 | |
5 | Luis Milla | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 3 | 31 | 21 | 67.74% | 1 | 2 | 50 | 7.04 | |
7 | Alex Sola | Cánh phải | 3 | 0 | 0 | 15 | 9 | 60% | 0 | 4 | 37 | 6.96 | |
21 | Juan Antonio Iglesias Sanchez | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 19 | 9 | 47.37% | 5 | 0 | 45 | 7.32 | |
20 | Yellu Santiago | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 3 | 6.02 | |
27 | Nabil Aberdin | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 13 | 8 | 61.54% | 0 | 1 | 21 | 6.55 | |
26 | Alberto Risco | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.02 | |
6 | Christantus Ugonna Uche | Midfielder | 2 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 4 | 34 | 6.3 | |
19 | Peter Federico | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.03 |
Rayo Vallecano
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Oscar Guido Trejo | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 19 | 15 | 78.95% | 1 | 0 | 36 | 6.38 | |
20 | Ivan Balliu Campeny | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 21 | 11 | 52.38% | 1 | 5 | 51 | 7.23 | |
24 | Florian Lejeune | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 23 | 17 | 73.91% | 0 | 4 | 32 | 7.1 | |
21 | Adrian Embarba | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 15 | 9 | 60% | 6 | 0 | 33 | 6.63 | |
18 | Alvaro Garcia | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 5.99 | |
17 | Unai Lopez Cabrera | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.22 | |
22 | Alfonso Espino | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 27 | 21 | 77.78% | 2 | 0 | 45 | 6.77 | |
16 | Abdul Mumin | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 23 | 16 | 69.57% | 0 | 2 | 34 | 6.98 | |
6 | Pathe Ciss | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 36 | 25 | 69.44% | 0 | 2 | 49 | 6.54 | |
7 | Isaac Palazon Camacho | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.07 | |
23 | Oscar Valentín | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 32 | 24 | 75% | 0 | 3 | 41 | 6.77 | |
14 | Sergio Camello | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.03 | |
19 | Jorge de Frutos Sebastian | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 17 | 9 | 52.94% | 1 | 0 | 29 | 6.17 | |
11 | Randy Nteka | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 4 | 20 | 6.3 | |
1 | Dani Cardenas | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 6 | 28.57% | 0 | 0 | 26 | 6.46 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ