

0.91
0.99
0.88
1.00
2.25
2.90
3.75
1.21
0.59
0.62
1.20
Diễn biến chính


Kiến tạo: Alex Sola




Ra sân: Bertug Yildirim

Ra sân: Djene Dakonam



Ra sân: Ruben Garcia Santos

Ra sân: Lucas Torro Marset

Kiến tạo: Bryan Zaragoza
Ra sân: Alex Sola

Ra sân: Chrisantus Uche



Ra sân: Aimar Oroz Huarte

Ra sân: Bryan Zaragoza
Ra sân: Juan Berrocal


Bàn thắng
Phạt đền
💮 Hỏng phạt đền
𝓀
🅠 Phản lưới nhà
🃏
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🌼
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Getafe
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | David Soria | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 9 | 47.37% | 0 | 0 | 20 | 5.89 | |
16 | Diego Rico Salguero | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 23 | 10 | 43.48% | 4 | 2 | 61 | 6.51 | |
8 | Mauro Wilney Arambarri Rosa | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 24 | 9 | 37.5% | 1 | 5 | 38 | 6.52 | |
2 | Djene Dakonam | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 1 | 0 | 16 | 6.31 | |
9 | Borja Mayoral Moya | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 2 | 1 | 19 | 6.13 | |
15 | Omar Federico Alderete Fernandez | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 31 | 18 | 58.06% | 0 | 4 | 46 | 6.8 | |
17 | Carles Pérez Sayol | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 1 | 1 | 25 | 6.62 | |
4 | Juan Berrocal | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 16 | 8 | 50% | 0 | 5 | 30 | 6.94 | |
5 | Luis Milla | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 22 | 19 | 86.36% | 4 | 1 | 40 | 6.67 | |
7 | Alex Sola | Cánh phải | 1 | 1 | 2 | 15 | 11 | 73.33% | 1 | 0 | 38 | 6.6 | |
21 | Juan Antonio Iglesias Sanchez | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 11 | 3 | 27.27% | 1 | 1 | 26 | 6.48 | |
10 | Bertug Yildirim | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 4 | 1 | 25% | 0 | 1 | 13 | 6.78 | |
18 | Alvaro Daniel Rodriguez Munoz | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 7 | 2 | 28.57% | 0 | 3 | 10 | 6.29 | |
27 | Nabil Aberdin | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 6.04 | |
6 | Chrisantus Uche | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 1 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 1 | 29 | 6.34 | |
26 | Alberto Risco | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 1 | 0 | 10 | 6.06 |
Osasuna
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | Ruben Garcia Santos | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 24 | 18 | 75% | 5 | 1 | 34 | 6.42 | |
17 | Ante Budimir | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 1 | 16 | 9 | 56.25% | 1 | 5 | 31 | 7.51 | |
16 | Moises Gomez Bordonado | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 1 | 0 | 6 | 6.22 | |
15 | Ruben Pena Jimenez | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 2 | 1 | 4 | 6.02 | |
6 | Lucas Torro Marset | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 32 | 24 | 75% | 0 | 3 | 35 | 6.13 | |
1 | Sergio Herrera | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 40 | 30 | 75% | 0 | 0 | 50 | 6.59 | |
24 | Alejandro Catena Marugán | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 43 | 31 | 72.09% | 0 | 3 | 58 | 6.81 | |
7 | Jon Moncayola Tollar | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 10 | 6 | 60% | 1 | 1 | 15 | 6.15 | |
10 | Aimar Oroz Huarte | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 28 | 24 | 85.71% | 0 | 0 | 39 | 5.95 | |
9 | Raul Garcia de Haro | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0% | 0 | 2 | 6 | 6.17 | |
22 | Flavien Enzo Thiedort Boyomo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 39 | 36 | 92.31% | 0 | 3 | 61 | 7.31 | |
12 | Jesus Areso | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 20 | 11 | 55% | 9 | 1 | 65 | 7.07 | |
19 | Bryan Zaragoza | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 12 | 5 | 41.67% | 2 | 0 | 28 | 7.27 | |
8 | Pablo Ibanez Lumbreras | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 30 | 15 | 50% | 2 | 6 | 49 | 7.12 | |
23 | Abel Bretones | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 1 | 25 | 15 | 60% | 2 | 2 | 52 | 6.87 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ