Vòng 10
02:00 ngày 26/10/2021
Getafe 2
Đã kết thúc 0 - 3 (0 - 0)
Celta Vigo
Địa điểm: Coliseum Alfonso Perez
Thời tiết: Trong lành, 13℃~14℃

Diễn biến chính

Getafe Getafe
Phút
Celta Vigo Celta Vigo
42'
match yellow.png  Jos🦋eph Aidoo
Enes Unal
Ra sân: Sandro Ramírez
match change
45'
55'
match goal 0 - 1 Santiago Mina Lorenzo
Kiến tạo: Brais Mendez
58'
match goal 0 - 2 Iago Aspas Juncal
Kiến tạo: Brais Mendez
Dario Poveda Romera
Ra sân: David Timor Copovi
match change
61'
 Djene Dak🧔onam match red
63'
Stefan Mitrovic
Ra sân: Carles Alena Castillo
match change
67'
67'
match change Nestor Alejandro Araujo Razo
Ra sân: Joseph Aidoo
72'
match change Thiago Galhardo do Nascimento Rocha
Ra sân: Manuel Agudo Duran, Nolito
72'
match change Franco Cervi
Ra sân: Iago Aspas Juncal
73'
match goal 0 - 3 Santiago Mina Lorenzo
Kiến tạo: Thiago Galhardo do Nascimento Rocha
 Dami🦄an Nicolas Suarez 💟 match yellow.png
80'
🌼 Erick Cabaco  🔥 match yellow.png
80'
ಞ Jose Manuel Rodriguez Benito,Chema 🍸 match red
81'
81'
match change Hugo Alvarez Antunez
Ra sân: Santiago Mina Lorenzo
81'
match change Okay Yokuslu
Ra sân: Denis Suarez Fernandez
83'
match yellow.png 🔴 Jeison Fabian Murillo Ceron   ಌ

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đ🦄ền  match phan luoi  Phản lưới nhà 𝕴 match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change 🔥 ꦍ Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Getafe Getafe
Celta Vigo Celta Vigo
Giao bóng trước
match ok
2
 
Phạt góc
 
7
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
2
2
 
Thẻ đỏ
 
0
8
 
Tổng cú sút
 
14
2
 
Sút trúng cầu môn
 
8
6
 
Sút ra ngoài
 
6
3
 
Cản sút
 
2
12
 
Sút Phạt
 
13
34%
 
Kiểm soát bóng
 
66%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
323
 
Số đường chuyền
 
625
75%
 
Chuyền chính xác
 
85%
15
 
Phạm lỗi
 
11
0
 
Việt vị
 
1
33
 
Đánh đầu
 
33
12
 
Đánh đầu thành công
 
21
5
 
Cứu thua
 
2
11
 
Rê bóng thành công
 
14
9
 
Đánh chặn
 
6
20
 
Ném biên
 
26
11
 
Cản phá thành công
 
14
24
 
Thử thách
 
17
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
102
 
Pha tấn công
 
131
30
 
Tấn công nguy hiểm
 
45

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Jose Juan Macias Guzman
19
Dario Poveda Romera
23
Stefan Mitrovic
3
Erick Cabaco
21
Juan Antonio Iglesias Sanchez
4
Allan-Romeo Nyom
14
Jonathan Silva
28
Amankwaa Akurugu
27
Diego Conde
6
Jose Manuel Rodriguez Benito,Chema
10
Enes Unal
1
Orlando Ruben Yanez Alabart
Getafe Getafe 4-4-1-1
4-1-3-2 Celta Vigo Celta Vigo
13
Soria
17
Olivera
15
Cuenca
2
Dakonam
22
Suarez
11
Castillo
24
Copovi
5
Luis
18
Rosa
20
Maksimov...
12
Ramírez
1
Dituro
2
Novegil
15
Aidoo
24
Ceron
17
Galan
8
Beltran
23
Mendez
6
Fernande...
9
Nolito
22
2
Lorenzo
10
Juncal

Substitutes

13
Ruben Sergio Veiga
11
Franco Cervi
7
Thiago Galhardo do Nascimento Rocha
20
Kevin Vazquez Comesana
33
Hugo Sotelo
4
Nestor Alejandro Araujo Razo
5
Okay Yokuslu
35
Hugo Alvarez Antunez
34
Fernando Medrano
21
Augusto Solari
37
Jorge Carrillo Balea
16
Miguel Baeza Perez
Đội hình dự bị
Getafe Getafe
Jose Juan Macias Guzman 9
Dario Poveda Romera 19
Stefan Mitrovic 23
Erick Cabaco 3
Juan Antonio Iglesias Sanchez 21
Allan-Romeo Nyom 4
Jonathan Silva 14
Amankwaa Akurugu 28
Diego Conde 27
Jose Manuel Rodriguez Benito,Chema 6
Enes Unal 10
Orlando Ruben Yanez Alabart 1
Getafe Celta Vigo
13 Ruben Sergio Veiga
11 Franco Cervi
7 Thiago Galhardo do Nascimento Rocha
20 Kevin Vazquez Comesana
33 Hugo Sotelo
4 Nestor Alejandro Araujo Razo
5 Okay Yokuslu
35 Hugo Alvarez Antunez
34 Fernando Medrano
21 Augusto Solari
37 Jorge Carrillo Balea
16 Miguel Baeza Perez

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.67
1 Bàn thua 1
2.67 Phạt góc 5.33
4 Thẻ vàng 3
4.33 Sút trúng cầu môn 5
37.67% Kiểm soát bóng 56.33%
18.67 Phạm lỗi 13.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.6
1 Bàn thua 1.4
3.6 Phạt góc 4.8
4 Thẻ vàng 2.8
3.4 Sút trúng cầu môn 5
37.5% Kiểm soát bóng 53.2%
15.4 Phạm lỗi 14.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Getafe (30trận)
Chủ Khách
Celta Vigo (29trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
5
5
4
HT-H/FT-T
1
2
1
3
HT-B/FT-T
0
0
2
1
HT-T/FT-H
1
2
0
2
HT-H/FT-H
5
2
0
2
HT-B/FT-H
1
0
2
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
2
1
HT-B/FT-B
2
4
1
3