Vòng 14
20:00 ngày 21/11/2021
Getafe
Đã kết thúc 4 - 0 (1 - 0)
Cadiz
Địa điểm: Coliseum Alfonso Perez
Thời tiết: Mưa nhỏ, 7℃~8℃

Diễn biến chính

Getafe Getafe
Phút
Cadiz Cadiz
Mathi-as Olivera 1 - 0
Kiến tạo: Damian Nicolas Suarez
match goal
7'
46'
match change Rafael Jimenez Jarque, Fali
Ra sân: Isaac Carcelen Valencia
46'
match change Ivan Chapela
Ra sân: Salvi
Sandro Ramírez 🤡 ꦅ match yellow.png
51'
56'
match change Alvaro Jimenez
Ra sân: Tomas Alarcon
58'
match yellow.png Alberto Perea🌃 Correoso ജ  
Jorge Cuenca 2 - 0
Kiến tạo: Mauro Wilney Arambarri Rosa
match goal
60'
Jaime Mata
Ra sân: Sandro Ramírez
match change
61'
62'
match yellow.png ⛦  Alejandro Fernandez Iglesias,Alex
64'
match change Anthony Lozano
Ra sân: Alberto Perea Correoso
64'
match change Álvaro Bastida
Ra sân: Ruben Sobrino Pozuelo
Florentino Ibrain Morris Luis
Ra sân: Nemanja Maksimovic
match change
65'
69'
match yellow.png ♎   Varazdat Haroyan 💟
78'
match yellow.png  Juan Torres Ruiz Cala ♑ 𓆏
Enes Unal 3 - 0
Kiến tạo: Mauro Wilney Arambarri Rosa
match goal
81'
Dario Poveda Romera
Ra sân: Enes Unal
match change
82'
Victor Machin Perez, Vitolo
Ra sân: Carles Alena Castillo
match change
82'
Erick Cabaco
Ra sân: Stefan Mitrovic
match change
82'
Jaime Mata 4 - 0
Kiến tạo: Florentino Ibrain Morris Luis
match goal
90'
💝  Stefan Mitrovic match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen ♛ Hỏng phạt đền  🍸 match phan luoi  Phản lưới nhà 𒁏 match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change  Thꦗay người 𝔉  match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Getafe Getafe
Cadiz Cadiz
Giao bóng trước
match ok
3
 
Phạt góc
 
7
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
4
17
 
Tổng cú sút
 
10
8
 
Sút trúng cầu môn
 
2
7
 
Sút ra ngoài
 
5
2
 
Cản sút
 
3
7
 
Sút Phạt
 
14
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
397
 
Số đường chuyền
 
428
78%
 
Chuyền chính xác
 
79%
14
 
Phạm lỗi
 
7
40
 
Đánh đầu
 
40
28
 
Đánh đầu thành công
 
12
2
 
Cứu thua
 
5
16
 
Rê bóng thành công
 
11
5
 
Đánh chặn
 
6
20
 
Ném biên
 
22
0
 
Dội cột/xà
 
1
16
 
Cản phá thành công
 
11
15
 
Thử thách
 
17
4
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
119
 
Pha tấn công
 
95
32
 
Tấn công nguy hiểm
 
46

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Jaime Mata
3
Erick Cabaco
1
Orlando Ruben Yanez Alabart
5
Florentino Ibrain Morris Luis
19
Dario Poveda Romera
4
Allan-Romeo Nyom
24
David Timor Copovi
6
Jose Manuel Rodriguez Benito,Chema
14
Jonathan Silva
21
Juan Antonio Iglesias Sanchez
8
Victor Machin Perez, Vitolo
9
Jose Juan Macias Guzman
Getafe Getafe 5-3-2
4-4-2 Cadiz Cadiz
13
Soria
17
Olivera
15
Cuenca
23
Mitrovic
2
Dakonam
22
Suarez
20
Maksimov...
18
Rosa
11
Castillo
10
Unal
12
Ramírez
1
Ledesma
20
Valencia
5
Haroyan
16
Cala
22
Espino
7
Salvi
8
Iglesias...
12
Alarcon
10
Correoso
18
Sanchez
21
Pozuelo

Substitutes

3
Rafael Jimenez Jarque, Fali
13
David Gillies
15
Carlos Akapo Martinez
30
Álvaro Bastida
17
Florin Andone
14
Ivan Alejo
19
Santiago Arzamendia Duarte
32
Victor Chust
27
Ivan Chapela
9
Anthony Lozano
4
Marcos Mauro Lopez Gutierrez
11
Alvaro Jimenez
Đội hình dự bị
Getafe Getafe
Jaime Mata 7
Erick Cabaco 3
Orlando Ruben Yanez Alabart 1
Florentino Ibrain Morris Luis 5
Dario Poveda Romera 19
Allan-Romeo Nyom 4
David Timor Copovi 24
Jose Manuel Rodriguez Benito,Chema 6
Jonathan Silva 14
Juan Antonio Iglesias Sanchez 21
Victor Machin Perez, Vitolo 8
Jose Juan Macias Guzman 9
Getafe Cadiz
3 Rafael Jimenez Jarque, Fali
13 David Gillies
15 Carlos Akapo Martinez
30 Álvaro Bastida
17 Florin Andone
14 Ivan Alejo
19 Santiago Arzamendia Duarte
32 Victor Chust
27 Ivan Chapela
9 Anthony Lozano
4 Marcos Mauro Lopez Gutierrez
11 Alvaro Jimenez

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2.67
1 Bàn thua 1.33
2.67 Phạt góc 4
4 Thẻ vàng 2
4.33 Sút trúng cầu môn 7
37.67% Kiểm soát bóng 44.33%
18.67 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 2.1
1 Bàn thua 0.9
3.6 Phạt góc 2.7
4 Thẻ vàng 2.7
3.4 Sút trúng cầu môn 6.1
37.5% Kiểm soát bóng 43.9%
15.4 Phạm lỗi 12.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Getafe (30trận)
Chủ Khách
Cadiz (30trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
5
4
3
HT-H/FT-T
1
2
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
2
1
0
HT-H/FT-H
5
2
4
4
HT-B/FT-H
1
0
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
3
1
HT-B/FT-B
2
4
2
4