

0.81
1.05
0.84
0.96
2.15
2.93
3.33
1.16
0.64
1.06
0.74
Diễn biến chính


Ra sân: Stefan Mitrovic

Ra sân: Jaime Mata

Ra sân: Juan Antonio Iglesias Sanchez



Ra sân: Enrique Garcia Martinez, Kike





Ra sân: Ander Guevara Lajo

Ra sân: Xeber Alkain

Ra sân: Carlos Nahuel Benavidez Protesoni

Ra sân: Abdel Abqar
Ra sân: Borja Mayoral Moya

Bàn thắng
Phạt đền
𝕴 Hỏng phạt đền
♋
🌼 Ph✨ản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🎉 Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Getafe
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | David Soria | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 15 | 10 | 66.67% | 0 | 0 | 19 | 6.42 | |
22 | Damian Nicolas Suarez | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 18 | 10 | 55.56% | 1 | 1 | 30 | 6.5 | |
7 | Jaime Mata | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 1 | 3 | 18 | 6.66 | |
20 | Nemanja Maksimovic | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 15 | 10 | 66.67% | 0 | 2 | 18 | 6.39 | |
2 | Djene Dakonam | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 0 | 21 | 6.54 | |
19 | Borja Mayoral Moya | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 0 | 1 | 12 | 6.47 | |
6 | Domingos Duarte | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 19 | 10 | 52.63% | 1 | 2 | 22 | 6.67 | |
23 | Stefan Mitrovic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 31 | 21 | 67.74% | 0 | 1 | 34 | 6.55 | |
4 | Gastron Alvarez | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 1 | 0 | 21 | 6.48 | |
21 | Juan Antonio Iglesias Sanchez | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 0 | 12 | 6.2 | |
14 | Juanmi Latasa | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 11 | 3 | 27.27% | 0 | 6 | 20 | 6.57 |
Alaves
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Enrique Garcia Martinez, Kike | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 8 | 5 | 62.5% | 1 | 1 | 15 | 6.26 | |
3 | Ruben Duarte Sanchez | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 15 | 7 | 46.67% | 3 | 1 | 25 | 6.56 | |
4 | Aleksandar Sedlar | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 20 | 16 | 80% | 0 | 2 | 25 | 6.59 | |
23 | Carlos Nahuel Benavidez Protesoni | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 17 | 6 | 35.29% | 0 | 5 | 29 | 7.06 | |
18 | Jon Guridi | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 1 | 21 | 6.4 | |
1 | Antonio Sivera Salva | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 16 | 8 | 50% | 0 | 1 | 22 | 6.69 | |
2 | Gorosabel | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 0 | 1 | 26 | 6.29 | |
11 | Luis Rioja | Cánh trái | 2 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 2 | 0 | 18 | 6.12 | |
5 | Abdel Abqar | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 13 | 8 | 61.54% | 0 | 2 | 20 | 6.77 | |
6 | Ander Guevara Lajo | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 30 | 21 | 70% | 1 | 0 | 34 | 6.25 | |
17 | Xeber Alkain | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 1 | 0 | 17 | 6.11 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ