Vòng Vòng bảng
22:59 ngày 28/03/2021
Georgia 1
Đã kết thúc 1 - 2 Xem Live (1 - 0)
Tây Ban Nha
Địa điểm: Boris Paichadze Dinamo Arena
Thời tiết: Trong lành, 2℃~3℃

Diễn biến chính

Georgia Georgia
Phút
Tây Ban Nha Tây Ban Nha
6'
match yellow.png ♊ Diego Javier Llorente Rios
13'
match yellow.png 🌟 Pedro Porro
🔯 Budu Zivzivadze match yellow.png
18'
Khvicha Kvaratskhelia 1 - 0
Kiến tạo: Otar Kiteishvili
match goal
43'
45'
match change Inigo Martinez Berridi
Ra sân: Diego Javier Llorente Rios
45'
match change Dani Olmo
Ra sân: Bryan Gil Salvatierra
55'
match change Thiago Alcantara do Nascimento
Ra sân: Fabian Ruiz Pena
56'
match goal 1 - 1 Ferran Torres
Kiến tạo: Jordi Alba Ramos
Giorgi Kvilitaia
Ra sân: Budu Zivzivadze
match change
62'
65'
match change Marcos Llorente Moreno
Ra sân: Pedro Porro
Levan Shengelia
Ra sân: Saba Lobzhanidze
match change
70'
Giorgi Beridze
Ra sân: Otar Kiteishvili
match change
71'
73'
match change Mikel Oyarzabal
Ra sân: Sergi Busquets Burgos
Grigol Chabradze
Ra sân: Otar Kakabadze
match change
79'
Nika Kvekveskiri
Ra sân: Khvicha Kvaratskhelia
match change
79'
90'
match goal 1 - 2 Dani Olmo
Kiến tạo: Jordi Alba Ramos
🉐 Levan Shengelia match red
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen✅ Hỏng phạt đền match phan luoiꦗ Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change🍰 Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Georgia Georgia
Tây Ban Nha Tây Ban Nha
match ok
Giao bóng trước
3
 
Phạt góc
 
6
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
2
1
 
Thẻ đỏ
 
0
5
 
Tổng cú sút
 
9
2
 
Sút trúng cầu môn
 
3
1
 
Sút ra ngoài
 
5
2
 
Cản sút
 
1
10
 
Sút Phạt
 
14
21%
 
Kiểm soát bóng
 
79%
20%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
80%
227
 
Số đường chuyền
 
864
68%
 
Chuyền chính xác
 
90%
12
 
Phạm lỗi
 
8
2
 
Việt vị
 
2
26
 
Đánh đầu
 
26
5
 
Đánh đầu thành công
 
21
1
 
Cứu thua
 
1
27
 
Rê bóng thành công
 
14
11
 
Đánh chặn
 
13
17
 
Ném biên
 
22
27
 
Cản phá thành công
 
14
15
 
Thử thách
 
11
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
63
 
Pha tấn công
 
203
16
 
Tấn công nguy hiểm
 
95

Đội hình xuất phát

Substitutes

13
Grigol Chabradze
14
Gia Grigalava
19
Levan Shengelia
11
Giorgi Kvilitaia
3
Mamuka Kobakhidze
17
Lazare Kupatadze
6
Giorgi Aburjania
12
Giorgi Mamardashvili
16
Nika Kvekveskiri
22
Lasha Parunashvili
20
Jaba Jighauri
15
Giorgi Beridze
Georgia Georgia 4-2-3-1
4-1-4-1 Tây Ban Nha Tây Ban Nha
1
Loria
5
Giorbeli...
23
Dvali
4
Kashia
2
Kakabadz...
7
Kankava
21
Gvilia
18
Kvaratsk...
10
Kiteishv...
9
Lobzhani...
8
Zivzivad...
23
Simó...
2
Porro
3
Rios
12
Erick
18
Ramos
5
Burgos
11
Torres
17
Pena
20
Lopez
9
Salvatie...
7
Morata

Substitutes

10
Thiago Alcantara do Nascimento
15
Sergio Ramos Garcia
4
Inigo Martinez Berridi
6
Sergio Canales Madrazo
14
Jose Luis Gaya Pena
1
David De Gea Quintana
13
Robert Sanchez
21
Mikel Oyarzabal
22
Marcos Llorente Moreno
8
Jorge Resurreccion Merodio, Koke
16
Rodrigo Hernandez
19
Dani Olmo
Đội hình dự bị
Georgia Georgia
Grigol Chabradze 13
Gia Grigalava 14
Levan Shengelia 19
Giorgi Kvilitaia 11
Mamuka Kobakhidze 3
Lazare Kupatadze 17
Giorgi Aburjania 6
Giorgi Mamardashvili 12
Nika Kvekveskiri 16
Lasha Parunashvili 22
Jaba Jighauri 20
Giorgi Beridze 15
Georgia Tây Ban Nha
10 Thiago Alcantara do Nascimento
15 Sergio Ramos Garcia
4 Inigo Martinez Berridi
6 Sergio Canales Madrazo
14 Jose Luis Gaya Pena
1 David De Gea Quintana
13 Robert Sanchez
21 Mikel Oyarzabal
22 Marcos Llorente Moreno
8 Jorge Resurreccion Merodio, Koke
16 Rodrigo Hernandez
19 Dani Olmo

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 2.67
1.33 Bàn thua 1
8.33 Phạt góc 6.67
2.33 Thẻ vàng 1.67
3.67 Sút trúng cầu môn 8
62.33% Kiểm soát bóng 59.33%
9.67 Phạm lỗi 13.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 2.2
1.4 Bàn thua 0.8
5.1 Phạt góc 6.3
2.3 Thẻ vàng 2.4
3.3 Sút trúng cầu môn 7
47.8% Kiểm soát bóng 59%
9.9 Phạm lỗi 11.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Georgia (0trận)
Chủ Khách
Tây Ban Nha (0trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0