Vòng Vòng bảng
22:59 ngày 02/09/2021
Georgia
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 1)
Kosovo
Địa điểm:
Thời tiết: Giông bão, 20℃~21℃

Diễn biến chính

Georgia Georgia
Phút
Kosovo Kosovo
Jaba Jighauri
Ra sân: Otar Kiteishvili
match change
12'
18'
match goal 0 - 1 Vedat Muriqi
Kiến tạo: Valon Berisha
25'
match yellow.png ܫ Valon Berisha
Georges Mikautadze
Ra sân: Valeri Qazaishvili
match change
60'
ꦚ Guram Kashia match yellow.png
62'
62'
match yellow.png 🔯 Lirim Kastrati
68'
match change Zymer Bytyqi
Ra sân: Lirim Kastrati
68'
match change Florian Loshaj
Ra sân: Besar Halimi
Giorgi Chakvetadze
Ra sân: Giorgi Kvilitaia
match change
77'
🍨 David Khocholava match yellow.png
77'
Zurab Davitashvili
Ra sân: Giorgi Aburjania
match change
78'
💫 Grigol Chabradze match yellow.png
88'
90'
match yellow.png 𝕴 Mirlind Kryeziu
90'
match change Mirlind Kryeziu
Ra sân: Valon Berisha
90'
match change Herolind Shala
Ra sân: Elbasan Rashani

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen🥃 Hỏng phạt đền match phan luoi﷽ Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change♔ Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Georgia Georgia
Kosovo Kosovo
4
 
Phạt góc
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
3
14
 
Tổng cú sút
 
8
2
 
Sút trúng cầu môn
 
5
4
 
Sút ra ngoài
 
2
8
 
Cản sút
 
1
14
 
Sút Phạt
 
14
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
598
 
Số đường chuyền
 
423
86%
 
Chuyền chính xác
 
79%
15
 
Phạm lỗi
 
18
0
 
Việt vị
 
4
35
 
Đánh đầu
 
35
17
 
Đánh đầu thành công
 
18
3
 
Cứu thua
 
2
6
 
Rê bóng thành công
 
19
6
 
Đánh chặn
 
7
19
 
Ném biên
 
14
6
 
Cản phá thành công
 
19
14
 
Thử thách
 
13
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
159
 
Pha tấn công
 
83
44
 
Tấn công nguy hiểm
 
34

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Jaba Jighauri
5
Guram Giorbelidze
19
Sandro Altunashvili
23
Zurab Davitashvili
2
Otar Kakabadze
12
Giorgi Mamardashvili
17
Lazare Kupatadze
14
Luka Lochoshvili
22
Georges Mikautadze
18
Vladimer Mamuchashvili
6
Murtaz Daushvili
10
Giorgi Chakvetadze
Georgia Georgia 4-2-3-1
4-3-3 Kosovo Kosovo
1
Loria
16
Azarovi
3
Khochola...
4
Kashia
13
Chabradz...
15
Aburjani...
7
Kankava
9
Kiteishv...
8
Qazaishv...
21
Tsitaish...
11
Kvilitai...
12
Muric
15
Vojvoda
13
Rrahmani
3
Aliti
2
Hadergjo...
8
Halimi
20
Dresevic
14
Berisha
21
Kastrati
18
Muriqi
11
Rashani

Substitutes

7
Armend Thaci
17
Florian Loshaj
1
Samir Ujkani
10
Florent Muslija
22
Astrit Seljmani
6
Betim Fazliji
16
Visar Bekaj
23
Zymer Bytyqi
19
David Domgjoni
4
Mirlind Kryeziu
5
Herolind Shala
Đội hình dự bị
Georgia Georgia
Jaba Jighauri 20
Guram Giorbelidze 5
Sandro Altunashvili 19
Zurab Davitashvili 23
Otar Kakabadze 2
Giorgi Mamardashvili 12
Lazare Kupatadze 17
Luka Lochoshvili 14
Georges Mikautadze 22
Vladimer Mamuchashvili 18
Murtaz Daushvili 6
Giorgi Chakvetadze 10
Georgia Kosovo
7 Armend Thaci
17 Florian Loshaj
1 Samir Ujkani
10 Florent Muslija
22 Astrit Seljmani
6 Betim Fazliji
16 Visar Bekaj
23 Zymer Bytyqi
19 David Domgjoni
4 Mirlind Kryeziu
5 Herolind Shala

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua
8.33 Phạt góc 5.33
2.33 Thẻ vàng 2.33
3.67 Sút trúng cầu môn 5.67
62.33% Kiểm soát bóng 52.67%
9.67 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.1
1.4 Bàn thua 1
5.1 Phạt góc 4.1
2.3 Thẻ vàng 3
3.3 Sút trúng cầu môn 3.8
47.8% Kiểm soát bóng 53.3%
9.9 Phạm lỗi 12

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Georgia (0trận)
Chủ Khách
Kosovo (0trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0