Vòng Vòng bảng
22:59 ngày 24/06/2023
Georgia U21
Đã kết thúc 2 - 2 (0 - 2)
U21 Bỉ
Địa điểm:
Thời tiết: Giông bão, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1
0.95
-1
0.85
O 2.75
0.80
U 2.75
0.90
1
4.95
X
4.05
2
1.51
Hiệp 1
+0.5
0.70
-0.5
1.05
O 1.25
1.00
U 1.25
0.70

Diễn biến chính

Georgia U21 Georgia U21
Phút
U21 Bỉ U21 Bỉ
13'
match goal 0 - 1
37'
match goal 0 - 2
1 - 2 match goal
50'
💜 Giorgi Gocholeishvili match yellow.png
59'
71'
match yellow.png 🔯 Aster Vranckx
𓆏 Kalandadze A. match yellow.png
83'
2 - 2 match goal
86'
ꦡ Giorgi Guliashvili match yellow.png
90'
90'
match yellow.png 💛 Koni De Winter
🌟 Irakli Azarov match yellow.png
90'
❀ Giorgi Mamardashvili match yellow.png
90'
90'
match yellow.png 🍬 Ignace Van Der Brempt

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen🧸 Hỏng phạt đền match phan luoi🦩 Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change🍌 Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Georgia U21 Georgia U21
U21 Bỉ U21 Bỉ
2
 
Phạt góc
 
8
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
5
 
Thẻ vàng
 
3
13
 
Tổng cú sút
 
14
7
 
Sút trúng cầu môn
 
4
6
 
Sút ra ngoài
 
10
2
 
Cản sút
 
7
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
432
 
Số đường chuyền
 
459
9
 
Phạm lỗi
 
21
1
 
Việt vị
 
2
6
 
Đánh đầu thành công
 
7
14
 
Rê bóng thành công
 
14
10
 
Đánh chặn
 
14
0
 
Dội cột/xà
 
1
13
 
Thử thách
 
10
98
 
Pha tấn công
 
110
40
 
Tấn công nguy hiểm
 
63

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 0.33
1.33 Bàn thua 1.33
6 Phạt góc 8.33
2.67 Thẻ vàng 2.33
6.67 Sút trúng cầu môn 3.67
34.33% Kiểm soát bóng 64%
11.67 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.1
1.2 Bàn thua 0.9
6 Phạt góc 5.9
2.2 Thẻ vàng 2.2
5.6 Sút trúng cầu môn 4.7
51.1% Kiểm soát bóng 61.4%
8.5 Phạm lỗi 10.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Georgia U21 (0trận)
Chủ Khách
U21 Bỉ (0trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0