Vòng Group
23:00 ngày 15/10/2024
Georgia U21
Đã kết thúc 2 - 1 Xem Live (0 - 0)
North Macedonia U21
Địa điểm:
Thời tiết: Mưa nhỏ, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
1.04
+1
0.80
O 2.75
1.01
U 2.75
0.81
1
1.48
X
4.10
2
5.00
Hiệp 1
-0.25
0.79
+0.25
1.05
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Georgia U21 Georgia U21
Phút
North Macedonia U21 North Macedonia U21
5'
match yellow.png 🌜 Hamza Ramani
25'
match yellow.png 🌌 Malik Hamzikj
25'
match yellow.png ⛎ Aleks Zlatkov
52'
match goal 0 - 1 Fisnik Isaki
Kiến tạo: Filip Trpcevski
Vasilios Gordeziani 1 - 1
Kiến tạo: Giorgi Maisuradze
match goal
61'
🐼 Giorgi Maisuradze match yellow.png
63'
Nodar Lominadze 2 - 1
Kiến tạo: Giorgi Kvernadze
match goal
71'
🐎 Saba Khvadagiani match yellow.png
78'
♏ Tornike Morchiladze match yellow.png
87'
87'
match yellow.png ﷺ Stefan Despotovsk
✨ Nodar Lominadze match yellow.png
90'
🎉 Vasilios Gordeziani match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong penജ Hỏng phạt đền match phan luoi🐲 Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change🍰 Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Georgia U21 Georgia U21
North Macedonia U21 North Macedonia U21
9
 
Phạt góc
 
3
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
5
 
Thẻ vàng
 
4
20
 
Tổng cú sút
 
8
11
 
Sút trúng cầu môn
 
4
9
 
Sút ra ngoài
 
4
10
 
Sút Phạt
 
17
11%
 
Kiểm soát bóng
 
89%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
14
 
Phạm lỗi
 
10
2
 
Việt vị
 
0
2
 
Cứu thua
 
13
90
 
Pha tấn công
 
53
70
 
Tấn công nguy hiểm
 
20

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 0.67
1.33 Bàn thua 2
6 Phạt góc 2.67
2.67 Thẻ vàng 2.33
6.67 Sút trúng cầu môn 4
34.33% Kiểm soát bóng 64%
11.67 Phạm lỗi 3.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 0.9
1.2 Bàn thua 1.5
6 Phạt góc 3.7
2.2 Thẻ vàng 2.4
5.6 Sút trúng cầu môn 3.2
51.1% Kiểm soát bóng 55.7%
8.5 Phạm lỗi 8.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Georgia U21 (12trận)
Chủ Khách
🧸 North Macedonia U21 (10trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
2
1
1
HT-H/FT-T
1
1
1
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
3
0
HT-B/FT-B
1
1
0
2