

1.00
0.90
0.95
0.93
4.80
3.75
1.60
1.00
0.88
0.36
2.00
Diễn biến chính





Kiến tạo: Nicolo Barella

Ra sân: Alessandro Vogliacco



Ra sân: Henrik Mkhitaryan

Ra sân: Matteo Darmian
Ra sân: Alessandro Zanoli

Ra sân: Ruslan Malinovskyi


Ra sân: Hakan Calhanoglu

Ra sân: Federico Dimarco

Kiến tạo: Davide Frattesi


Ra sân: Lautaro Javier Martinez
Ra sân: Milan Badelj





Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
🐠
Phản lưới nhà
⛦
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
♎
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Genoa
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
47 | Milan Badelj | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 2 | 28 | 23 | 82.14% | 0 | 0 | 40 | 7.7 | |
20 | Stefano Sabelli | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 100% | 4 | 0 | 10 | 6.6 | |
17 | Ruslan Malinovskyi | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 25 | 22 | 88% | 0 | 1 | 30 | 6.6 | |
2 | Morten Thorsby | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 6 | 6.3 | |
95 | Pierluigi Gollini | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 16 | 53.33% | 0 | 0 | 39 | 7.2 | |
13 | Mattia Bani | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 0 | 25 | 6.5 | |
3 | Aaron Caricol | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 17 | 13 | 76.47% | 6 | 0 | 44 | 6.8 | |
10 | Junior Messias | Cánh phải | 3 | 3 | 1 | 8 | 6 | 75% | 0 | 2 | 27 | 6.8 | |
32 | Morten Frendrup | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 23 | 20 | 86.96% | 0 | 3 | 41 | 7.1 | |
22 | Johan Felipe Vasquez Ibarra | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 9 | 4 | 44.44% | 0 | 0 | 10 | 6.3 | |
14 | Alessandro Vogliacco | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 21 | 18 | 85.71% | 1 | 0 | 31 | 7.4 | |
4 | Koni De Winter | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 31 | 25 | 80.65% | 0 | 2 | 41 | 6.6 | |
9 | Vitor Oliveira | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 1 | 3 | 37 | 7.1 | |
59 | Alessandro Zanoli | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 2 | 40% | 0 | 0 | 10 | 6.2 | |
21 | Jeff Ekhator | Forward | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 1 | 5 | 6.5 |
Inter Milan
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
36 | Matteo Darmian | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 25 | 20 | 80% | 1 | 1 | 39 | 6.4 | |
1 | Yann Sommer | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 20 | 74.07% | 0 | 0 | 38 | 7.3 | |
22 | Henrik Mkhitaryan | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 27 | 21 | 77.78% | 0 | 0 | 33 | 6.3 | |
15 | Francesco Acerbi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 76 | 70 | 92.11% | 1 | 6 | 88 | 6.8 | |
20 | Hakan Calhanoglu | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 70 | 65 | 92.86% | 3 | 2 | 88 | 7.4 | |
23 | Nicolo Barella | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 3 | 60 | 53 | 88.33% | 2 | 0 | 74 | 7 | |
32 | Federico Dimarco | Hậu vệ cánh trái | 3 | 1 | 2 | 23 | 21 | 91.3% | 6 | 1 | 35 | 6.8 | |
99 | Mehdi Taromi | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.5 | |
2 | Denzel Dumfries | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 1 | 7 | 6 | 85.71% | 2 | 0 | 15 | 6.4 | |
9 | Marcus Thuram | Tiền đạo cắm | 5 | 5 | 2 | 12 | 8 | 66.67% | 1 | 5 | 30 | 9.3 | |
10 | Lautaro Javier Martinez | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 0 | 29 | 6.5 | |
16 | Davide Frattesi | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 5 | 3 | 60% | 0 | 2 | 14 | 7.5 | |
95 | Alessandro Bastoni | Trung vệ | 0 | 0 | 2 | 71 | 65 | 91.55% | 3 | 2 | 89 | 6.8 | |
31 | Yann Bisseck | Trung vệ | 3 | 0 | 0 | 60 | 56 | 93.33% | 0 | 6 | 74 | 6.5 | |
30 | Carlos Augusto | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 7 | 6.2 | |
21 | Kristjan Asllani | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 100% | 1 | 0 | 4 | 6.6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ