

0.98
0.90
0.96
0.92
3.40
3.00
2.10
1.31
0.66
1.12
0.77
Diễn biến chính



Kiến tạo: Mario Pasalic



Kiến tạo: Milan Badelj




Ra sân: Gianluca Scamacca

Ra sân: Charles De Ketelaere

Ra sân: Emil Holm
Ra sân: Kevin Strootman

Ra sân: Milan Badelj


Ra sân: Stefano Sabelli


Ra sân: Giorgio Scalvini

Ra sân: Matteo Ruggeri

Kiến tạo: Aleksey Miranchuk
Ra sân: Alessandro Vogliacco





Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
✅
🍃 Phản lướ꧟i nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
🍌
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Genoa
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Kevin Strootman | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.22 | |
47 | Milan Badelj | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.14 | |
20 | Stefano Sabelli | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6.19 | |
17 | Ruslan Malinovskyi | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 0 | 10 | 6.15 | |
13 | Mattia Bani | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.29 | |
11 | Albert Gudmundsson | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 11 | 6.01 | |
1 | Josep MartInez | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 10 | 6.36 | |
19 | Mateo Retegui | Forward | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 7 | 5.98 | |
32 | Morten Frendrup | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 6 | 6.32 | |
22 | Johan Felipe Vasquez Ibarra | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.29 | |
14 | Alessandro Vogliacco | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 10 | 6.38 |
Atalanta
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Marten de Roon | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 9 | 6.26 | |
23 | Sead Kolasinac | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.28 | |
19 | Berat Djimsiti | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 9 | 6.27 | |
8 | Mario Pasalic | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.16 | |
90 | Gianluca Scamacca | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 3 | 6 | |
29 | Marco Carnesecchi | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 4 | 6.34 | |
7 | Teun Koopmeiners | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 1 | 0 | 6 | 6.18 | |
17 | Charles De Ketelaere | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 0 | 7 | 6.07 | |
3 | Emil Holm | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.15 | |
22 | Matteo Ruggeri | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 10 | 6.16 | |
42 | Giorgio Scalvini | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 7 | 6.26 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ