Vòng Round 2
21:00 ngày 01/11/2023
Genoa
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 1)
A.C. Reggiana 1919

90phút [1-1], 120phút [2-1]

Địa điểm: Luigi Ferraris Stadio
Thời tiết: Nhiều mây, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.75
+0.75
1.05
O 2.5
0.83
U 2.5
0.87
1
1.53
X
3.90
2
4.85
Hiệp 1
-0.25
0.74
+0.25
1.01
O 1
0.79
U 1
0.91

Diễn biến chính

Genoa Genoa
Phút
A.C. Reggiana 1919 A.C. Reggiana 1919
✱ Alan Matturro  match yellow.png
18'
37'
match goal 0 - 1 Muhamed Varela Djamanca
Kiến tạo: Filippo Nardi
50'
match yellow.png 🔯 Filippo Nardi
Ridgeciano Haps 1 - 1
Kiến tạo: George Puscas
match goal
53'
 Morten Frendrup 👍 match yellow.png
59'
Albert Gudmundsson 2 - 1
Kiến tạo: Ruslan Malinovskyi
match goal
99'
115'
match yellow.png Luca Cigarini 🌳 

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen 🦹 Hỏng phạt đền  𒈔 match phan luoi Phản lưới nhà  ꦦ match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change ไ ꦗ   Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Genoa Genoa
A.C. Reggiana 1919 A.C. Reggiana 1919
3
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
2
18
 
Tổng cú sút
 
11
8
 
Sút trúng cầu môn
 
3
10
 
Sút ra ngoài
 
8
5
 
Cản sút
 
0
18
 
Sút Phạt
 
20
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
627
 
Số đường chuyền
 
640
16
 
Phạm lỗi
 
17
5
 
Việt vị
 
2
20
 
Đánh đầu thành công
 
15
2
 
Cứu thua
 
6
24
 
Rê bóng thành công
 
14
5
 
Đánh chặn
 
11
1
 
Dội cột/xà
 
0
0
 
Corners (Overtime)
 
1
14
 
Thử thách
 
9
158
 
Pha tấn công
 
111
59
 
Tấn công nguy hiểm
 
41

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 1.33
4.33 Phạt góc 3.67
1.67 Thẻ vàng 2.67
3 Sút trúng cầu môn 2.33
44% Kiểm soát bóng 51.33%
12.67 Phạm lỗi 15
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.1
1 Bàn thua 1.3
5.1 Phạt góc 3.5
1.4 Thẻ vàng 3.1
3.4 Sút trúng cầu môn 4.3
46.7% Kiểm soát bóng 45.3%
12.3 Phạm lỗi 17

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Genoa (28trận)
Chủ Khách
A.C. Reggiana 1919 (28trận)🌄 
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
3
3
4
HT-H/FT-T
4
3
1
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
1
0
HT-H/FT-H
3
2
4
3
HT-B/FT-H
3
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
2
1
1
HT-B/FT-B
1
2
4
2