Vòng 20
01:15 ngày 03/02/2025
Genk II
Đã kết thúc 3 - 3 (2 - 1)
Red Star Waasland
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.90
-0.25
0.92
O 2.75
0.94
U 2.75
0.86
1
3.00
X
3.40
2
2.20
Hiệp 1
+0
1.14
-0
0.71
O 0.5
0.35
U 0.5
2.20

Diễn biến chính

Genk II Genk II
Phút
Red Star Waasland Red Star Waasland
10'
match goal 0 - 1 Lennart Mertens
Kiến tạo: Anthony Limbombe Ekango
Cedric Nuozzi 1 - 1
Kiến tạo: Saif Eddien Lazar
match goal
40'
Robin Mirisola 2 - 1 match goal
42'
Saif Eddien Lazar 3 - 1
Kiến tạo: Lorenzo Youndje
match goal
59'
62'
match yellow.png Jakov Filipovic  ꦍ
67'
match goal 3 - 2 Lennart Mertens
Kiến tạo: Kurt Abrahams
76'
match yellow.png  Christian Bruls ꦚ
85'
match goal 3 - 3 Lennart Mertens
Kiến tạo: Jakov Filipovic
 Brad♍ Manguelle 🌠 match yellow.png
86'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen  Hỏng𒉰 phạt🧜 đền match phan luoi 𒅌 🔯 Phản lưới nhà  match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change 🔜 Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Genk II Genk II
Red Star Waasland Red Star Waasland
5
 
Phạt góc
 
6
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
2
16
 
Tổng cú sút
 
15
5
 
Sút trúng cầu môn
 
6
11
 
Sút ra ngoài
 
9
9
 
Sút Phạt
 
9
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
418
 
Số đường chuyền
 
451
9
 
Phạm lỗi
 
9
2
 
Việt vị
 
6
3
 
Cứu thua
 
3
16
 
Rê bóng thành công
 
22
10
 
Đánh chặn
 
7
0
 
Dội cột/xà
 
2
11
 
Thử thách
 
9
103
 
Pha tấn công
 
123
31
 
Tấn công nguy hiểm
 
51

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 2.67
1.33 Bàn thua 1.33
4.33 Phạt góc 5
1.67 Thẻ vàng 2
4.33 Sút trúng cầu môn 8.67
48.67% Kiểm soát bóng 53.67%
13 Phạm lỗi 12.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.5
2.1 Bàn thua 1.1
4.9 Phạt góc 4
1.8 Thẻ vàng 2.5
4.4 Sút trúng cầu môn 5.3
53.8% Kiểm soát bóng 54.2%
11 Phạm lỗi 11.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Genk II (23trận)
Chủ Khách
R🐼ed Sta🥀r Waasland (26trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
5
4
4
HT-H/FT-T
1
4
2
0
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
2
0
1
2
HT-H/FT-H
1
0
4
2
HT-B/FT-H
0
2
0
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
2
0
HT-B/FT-B
4
1
0
4