Vòng 23
00:00 ngày 08/02/2025
Genclerbirligi
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 1)
Erokspor 1
Địa điểm: Ankara 19 Mayis Stadium
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.81
+0.5
1.03
O 2.5
0.98
U 2.5
0.84
1
1.80
X
3.40
2
3.70
Hiệp 1
-0.25
0.94
+0.25
0.90
O 1
0.91
U 1
0.91

Diễn biến chính

Genclerbirligi Genclerbirligi
Phút
Erokspor Erokspor
8'
match goal 0 - 1 Olarenwaju Kayode
Kiến tạo: Hamza Catakovic
🌼 Michal Nalepa ♉ match yellow.png
43'
52'
match yellow.png 🌞  🍸Janne Pekka Laine
59'
match yellow.png Ekrem Kilicarslan  🌜
65'
match yellow.png 🥃 Hamza Catakovic 🌺 
69'
match yellow.png  Mucahit Albayrak ಞ🃏
༒  Amilton Minervino da Silva ⛦  match yellow.png
73'
75'
match yellow.pngmatch red 💫  Ekrem Kilicarslan 𓄧 
Amilton Minervino da Silva 1 - 1
Kiến tạo: Metehan Mimaroglu
match goal
75'
90'
match yellow.png 𓆉 Metehan Mert 

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen ༒ Hỏng phạt đền match phan luoi  Phản lưới nhà ꦆ match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change   ♐ 🅺 Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Genclerbirligi Genclerbirligi
Erokspor Erokspor
9
 
Phạt góc
 
4
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
6
0
 
Thẻ đỏ
 
1
17
 
Tổng cú sút
 
6
3
 
Sút trúng cầu môn
 
1
14
 
Sút ra ngoài
 
5
66%
 
Kiểm soát bóng
 
34%
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
466
 
Số đường chuyền
 
253
17
 
Phạm lỗi
 
14
1
 
Việt vị
 
1
1
 
Cứu thua
 
2
15
 
Rê bóng thành công
 
20
10
 
Đánh chặn
 
11
13
 
Thử thách
 
6
130
 
Pha tấn công
 
83
75
 
Tấn công nguy hiểm
 
23

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.67
0.67 Bàn thua 1.33
5.33 Phạt góc 5
1.33 Thẻ vàng 2.67
3.67 Sút trúng cầu môn 4
57.33% Kiểm soát bóng 54.33%
15.67 Phạm lỗi 13
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.1
0.5 Bàn thua 1.3
5.4 Phạt góc 4.6
1.9 Thẻ vàng 2
4.5 Sút trúng cầu môn 4.5
52.4% Kiểm soát bóng 52.5%
13.4 Phạm lỗi 11.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Genclerbirligi (27trậ♉n🔯) 
Chủ Khách
Erokspor (27trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
1
2
3
HT-H/FT-T
3
2
1
3
HT-B/FT-T
1
1
1
0
HT-T/FT-H
0
1
3
0
HT-H/FT-H
2
3
1
0
HT-B/FT-H
2
0
2
1
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
3
2
0
HT-B/FT-B
3
1
2
5