

0.94
0.86
0.91
0.79
2.18
3.18
2.95
0.65
1.10
1.04
0.66
Diễn biến chính





Ra sân: Lucas de Souza Ventura,Nonoca



Ra sân: Mohamed Lamine Diaby

Ra sân: Lucas Alves de Araujo
Ra sân: Joao Pedro Almeida Machado

Kiến tạo: Bernardo Sousa

Ra sân: Olavio Vieira dos Santos Junior


Ra sân: Fahd Moufi

Ra sân: Yony Alexander Gonzalez Copete
Ra sân: Bernardo Sousa

Ra sân: Elosman Euller Silva Cavalcanti






Ra sân: Joao Rafael Brito Teixeira


Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng p💦hạt đền
✱ 𒀰 Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
✅ ꦐ
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
GD Chaves
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | Steven de Sousa Vitoria | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 25 | 17 | 68% | 0 | 0 | 30 | 6.92 | |
83 | Joao Pedro Almeida Machado | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 25 | 17 | 68% | 0 | 3 | 40 | 6.65 | |
10 | Joao Rafael Brito Teixeira | Tiền vệ công | 2 | 0 | 1 | 24 | 18 | 75% | 4 | 1 | 43 | 7.44 | |
3 | Nelson Montealegre | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 25 | 15 | 60% | 3 | 2 | 44 | 6.55 | |
16 | Elosman Euller Silva Cavalcanti | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 2 | 24 | 18 | 75% | 2 | 1 | 29 | 6.63 | |
21 | Ricardo Martins Guimaraes | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 1 | 31 | 28 | 90.32% | 0 | 1 | 44 | 6.77 | |
20 | Olavio Vieira dos Santos Junior | Cánh phải | 4 | 3 | 1 | 10 | 8 | 80% | 0 | 3 | 30 | 8.17 | |
17 | Issah Abass | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 5 | 6.99 | |
44 | Joao Queiros | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 22 | 16 | 72.73% | 0 | 0 | 33 | 6.05 | |
5 | Bruno Alberto Langa | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 31 | 18 | 58.06% | 0 | 3 | 44 | 6.89 | |
31 | Rodrigo Moura | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 18 | 64.29% | 0 | 1 | 37 | 6.94 | |
73 | Bernardo Sousa | Cánh phải | 2 | 1 | 3 | 24 | 21 | 87.5% | 0 | 0 | 33 | 7.32 |
Portimonense
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Mauricio Jose da Silveira Junior | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 52 | 49 | 94.23% | 0 | 1 | 68 | 6.5 | |
23 | Park Ji Soo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 72 | 62 | 86.11% | 0 | 7 | 77 | 6.35 | |
15 | Yony Alexander Gonzalez Copete | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 20 | 16 | 80% | 4 | 1 | 29 | 6.04 | |
93 | Welinton Junior Ferreira dos Santos | Cánh phải | 2 | 0 | 1 | 18 | 17 | 94.44% | 1 | 1 | 31 | 6.34 | |
35 | Bryan Rochez | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 1 | 7 | 6.12 | |
4 | Lucas Alves de Araujo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 42 | 40 | 95.24% | 0 | 1 | 46 | 6.14 | |
32 | Nakamura Kosuke | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 38 | 28 | 73.68% | 0 | 0 | 50 | 7.05 | |
44 | Pedrao Medeiros | Trung vệ | 1 | 0 | 2 | 51 | 45 | 88.24% | 1 | 1 | 64 | 6.37 | |
25 | Lucas de Souza Ventura,Nonoca | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 25 | 24 | 96% | 3 | 0 | 38 | 6.56 | |
18 | Fahd Moufi | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 28 | 18 | 64.29% | 2 | 3 | 41 | 6.5 | |
24 | Mohamed Lamine Diaby | Tiền vệ phòng ngự | 4 | 0 | 1 | 12 | 10 | 83.33% | 1 | 3 | 30 | 6.66 | |
38 | Paulo Estrela Moreira Alves | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 29 | 22 | 75.86% | 2 | 2 | 38 | 6.69 | |
70 | Rui Gomes | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 8 | 8 | 100% | 1 | 0 | 16 | 6.43 | |
22 | Filipe do Bem Relvas Vito Oliveira | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 48 | 40 | 83.33% | 0 | 2 | 68 | 6.77 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ