

0.88
1.00
0.85
1.01
9.50
5.75
1.28
0.89
1.01
0.25
2.75
Diễn biến chính










Kiến tạo: Mehdi Taromi
Ra sân: Habib Sylla



Ra sân: Martim Fernandes
Ra sân: Hector Hernandez Marrero

Ra sân: Ruben Ribeiro



Ra sân: Evanilson

Ra sân: Nicolas Gonzalez Iglesias
Ra sân: Kelechi Nwakali


Ra sân: Francisco Conceição

Ra sân: Mehdi Taromi

Ra sân: Helder Morim

Bàn thắng
Phạt đền
♑ Hỏng phạt đền
♈
Phản lưới nhà
ꦺ
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
💮 Thay người
♚
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
GD Chaves
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Vasco Fernandes | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 27 | 23 | 85.19% | 0 | 0 | 30 | 5.62 | |
20 | Ruben Ribeiro | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 1 | 1 | 23 | 5.88 | |
77 | Joao Correia | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 9 | 5 | 55.56% | 4 | 2 | 21 | 6.03 | |
21 | Ricardo Martins Guimaraes | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 5.9 | |
23 | Hector Hernandez Marrero | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 10 | 6 | 60% | 0 | 5 | 17 | 6.23 | |
3 | Ygor Nogueira | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 0 | 0 | 23 | 5.68 | |
40 | Junior Pius | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 11 | 4.62 | |
28 | Kelechi Nwakali | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 28 | 23 | 82.14% | 3 | 1 | 46 | 5.86 | |
99 | Joarlem Batista Santos | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 5.88 | |
33 | Sandro Cruz | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 0 | 0 | 14 | 5.88 | |
14 | Dario Essugo | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 16 | 15 | 93.75% | 1 | 0 | 30 | 5.83 | |
70 | Helder Morim | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 20 | 13 | 65% | 0 | 2 | 35 | 6.12 | |
31 | Rodrigo Moura | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 15 | 65.22% | 0 | 0 | 29 | 5.26 | |
2 | Habib Sylla | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 11 | 6 | 54.55% | 3 | 0 | 21 | 5.77 |
FC Porto
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Mehdi Taromi | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 34 | 28 | 82.35% | 0 | 2 | 45 | 7.28 | |
97 | Pedro Figueiredo | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 86 | 82 | 95.35% | 0 | 0 | 93 | 6.97 | |
99 | Diogo Meireles Costa | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 20 | 90.91% | 0 | 0 | 26 | 6.5 | |
11 | Eduardo Gabriel Aquino Cossa | Cánh trái | 2 | 0 | 1 | 40 | 29 | 72.5% | 1 | 0 | 54 | 7.13 | |
28 | Romario Baro | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 9 | 5.96 | |
30 | Evanilson | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 15 | 11 | 73.33% | 1 | 0 | 24 | 7.05 | |
22 | Alan Varela | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 52 | 48 | 92.31% | 2 | 3 | 61 | 6.95 | |
31 | Otavio Ataide da Silva | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 73 | 68 | 93.15% | 0 | 0 | 77 | 6.75 | |
10 | Francisco Conceição | Cánh phải | 2 | 1 | 3 | 37 | 34 | 91.89% | 2 | 0 | 55 | 8.76 | |
55 | Joao Mendes | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 57 | 51 | 89.47% | 1 | 0 | 68 | 6.7 | |
16 | Nicolas Gonzalez Iglesias | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 75 | 72 | 96% | 0 | 1 | 80 | 6.72 | |
52 | Martim Fernandes | Defender | 0 | 0 | 0 | 43 | 34 | 79.07% | 1 | 0 | 56 | 6.76 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ