

0.88
1.00
1.03
0.85
2.10
3.50
3.20
1.23
0.71
0.79
1.09
Diễn biến chính







Ra sân: Lechii Sadulaev

Ra sân: Vladislav Kamilov

Ra sân: Braian Mansilla

Ra sân: Emircan Gurluk


Ra sân: Svetoslav Kovachev
Ra sân: Jimmy Marin

Ra sân: Yaroslav Mikhailov

Bàn thắng
Phạt đền
🃏 Hỏng phạt đền
ꩵ
🥂 Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
♐ Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Gazovik Orenburg
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Braian Mansilla | Cánh trái | 3 | 3 | 1 | 19 | 14 | 73.68% | 0 | 2 | 35 | 7.2 | |
12 | Andrei Sergeyevich Malykh | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 38 | 30 | 78.95% | 4 | 2 | 60 | 7.3 | |
80 | Jimmy Marin | Cánh trái | 5 | 1 | 4 | 34 | 29 | 85.29% | 6 | 0 | 53 | 7.7 | |
81 | Maksim Sidorov | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 2 | 29 | 23 | 79.31% | 6 | 0 | 52 | 7 | |
99 | Nikolay Sysuev | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 14 | 7 | 50% | 0 | 0 | 20 | 7.1 | |
87 | Danila Prokhin | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 58 | 43 | 74.14% | 0 | 2 | 73 | 7 | |
21 | Gabriel Florentin | Tiền vệ công | 4 | 1 | 2 | 67 | 59 | 88.06% | 2 | 0 | 83 | 7.7 | |
20 | Dmitri Rybchinskiy | Tiền vệ phải | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 4 | 0 | 13 | 6.3 | |
22 | Matias Perez | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 34 | 27 | 79.41% | 0 | 4 | 56 | 7.7 | |
8 | Ivan Basic | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 10 | 10 | 100% | 3 | 1 | 17 | 6.8 | |
14 | Yaroslav Mikhailov | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 41 | 35 | 85.37% | 2 | 2 | 54 | 6.9 | |
7 | Emircan Gurluk | Cánh trái | 2 | 0 | 2 | 20 | 16 | 80% | 2 | 0 | 34 | 6.8 | |
6 | Mohammad Ghorbani | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 2 | 30 | 20 | 66.67% | 0 | 6 | 45 | 7 | |
10 | Saeid Saharkhizan | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 1 | 0 | 7 | 6.7 | |
96 | Aleksey Baranovskiy | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 100% | 1 | 0 | 4 | 6.7 |
Terek Grozny
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | Anton Shvets | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 9 | 6.5 | |
7 | Bernard Berisha | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 1 | 0 | 12 | 6.6 | |
5 | Milos Satara | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 34 | 26 | 76.47% | 0 | 0 | 42 | 6.6 | |
88 | Giorgi Shelia | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 32 | 20 | 62.5% | 0 | 0 | 44 | 7.8 | |
8 | Miroslav Bogosavac | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 27 | 16 | 59.26% | 4 | 0 | 64 | 7.3 | |
18 | Vladislav Kamilov | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 0 | 21 | 16 | 76.19% | 1 | 0 | 31 | 7 | |
95 | Arsen Adamov | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 23 | 17 | 73.91% | 1 | 0 | 49 | 7.4 | |
98 | Svetoslav Kovachev | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 20 | 16 | 80% | 1 | 0 | 30 | 6.8 | |
75 | Nader Ghandri | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 51 | 38 | 74.51% | 0 | 5 | 67 | 7.5 | |
55 | Darko Todorovic | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 46 | 34 | 73.91% | 1 | 1 | 59 | 7.1 | |
9 | Gamid Agalarov | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 14 | 9 | 64.29% | 0 | 4 | 22 | 7 | |
10 | Lechii Sadulaev | Cánh trái | 2 | 0 | 2 | 20 | 18 | 90% | 6 | 1 | 41 | 7.1 | |
15 | Camilo | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 38 | 30 | 78.95% | 0 | 1 | 57 | 7.2 | |
24 | Zaim Divanovic | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 5 | 2 | 40% | 0 | 0 | 12 | 6.9 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ