Kết quả trận Gazisehir Gaziantep vs Kasimpasa, 23h00 ngày 24/05


1.03
0.85
0.85
0.99
2.70
3.75
2.34
1.01
0.85
0.95
0.91
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ » 38
Diễn biến - Kết quả Gazisehir Gaziantep vs Kasimpasa





Kiến tạo: Deian Cristian SorescuDeian Cri🍸stian Sor



Ra sân: Aytac Kara

Ra sân: Taylan Aydin

Kiến tạo: Can Keles
Ra sân: Kacper Kozlowski

Ra sân: Furkan Soyalp




Kiến tạo: Claudio Winck Neto
Ra sân: Deian Cristian SorescuDeian Cristian Sor

Ra sân: Alexandru Maxim

Ra sân: Salem M Bakata



Ra sân: Carlos Miguel Ribeiro Dias,Cafu

Ra sân: Mamadou Fall



Ra sân: Joia Nuno Da Costa
Bàn thắng
Phạt đền
♎ ꧟ Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
🉐
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Gazisehir Gaziantep VS Kasimpasa


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Gazisehir Gaziantep vs Kasimpasa
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Gazisehir Gaziantep
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | Papa Alioune Ndiaye | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 1 | 21 | 7.74 | |
44 | Alexandru Maxim | Tiền vệ công | 2 | 1 | 3 | 20 | 18 | 90% | 4 | 0 | 31 | 7.58 | |
21 | Emmanuel Boateng | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 3 | 22 | 7.2 | |
17 | Semih Guler | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 0 | 17 | 6.41 | |
8 | Furkan Soyalp | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 26 | 20 | 76.92% | 0 | 0 | 33 | 6.78 | |
18 | Deian Cristian SorescuDeian Cristian Sor | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 17 | 14 | 82.35% | 3 | 0 | 24 | 7.2 | |
22 | Salem M Bakata | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 1 | 0 | 11 | 6.38 | |
10 | Kacper Kozlowski | Tiền vệ công | 2 | 1 | 0 | 10 | 9 | 90% | 1 | 0 | 21 | 6.47 | |
4 | Arda Kizildag | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 12 | 12 | 100% | 0 | 1 | 19 | 6.97 | |
71 | Mustafa Burak Bozan | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 13 | 7 | 53.85% | 0 | 0 | 21 | 7.09 | |
51 | Anel Husic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 1 | 1 | 25 | 7.21 |
Kasimpasa
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
77 | Kevin Rodrigues Pires | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 1 | 25 | 24 | 96% | 3 | 1 | 40 | 6.66 | |
35 | Aytac Kara | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 22 | 19 | 86.36% | 0 | 0 | 28 | 4.9 | |
1 | Andreas Gianniotis | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 17 | 16 | 94.12% | 0 | 0 | 24 | 5.25 | |
8 | Carlos Miguel Ribeiro Dias,Cafu | Tiền vệ trái | 1 | 0 | 0 | 36 | 34 | 94.44% | 2 | 0 | 46 | 6.25 | |
10 | Haris Hajradinovic | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 25 | 23 | 92% | 5 | 1 | 40 | 6.31 | |
2 | Claudio Winck Neto | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 0 | 25 | 6.08 | |
7 | Mamadou Fall | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 0 | 10 | 5.71 | |
18 | Joia Nuno Da Costa | Forward | 1 | 0 | 0 | 12 | 6 | 50% | 0 | 1 | 30 | 6.45 | |
11 | Can Keles | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 2 | 0 | 23 | 5.89 | |
14 | Jhon Espinoza | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 3 | 5.99 | |
12 | Mortadha Ben Ouanes | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6.01 | |
58 | Yasin Ozcan | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 37 | 31 | 83.78% | 0 | 2 | 43 | 6.36 | |
29 | Taylan Aydin | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 32 | 28 | 87.5% | 0 | 0 | 35 | 5.65 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ