Vòng 4
01:00 ngày 27/08/2022
Gazisehir Gaziantep
Đã kết thúc 5 - 2 (1 - 2)
Antalyaspor
Địa điểm: KAMİL OCAK
Thời tiết: Giông bão, 24℃~25℃

Diễn biến chính

Gazisehir Gaziantep Gazisehir Gaziantep
Phút
Antalyaspor Antalyaspor
Joao Vitor BrandAo Figueiredo 1 - 0
Kiến tạo: Lazar Markovic
match goal
28'
30'
match goal 1 - 1 Haji Wright
Kiến tạo: Alfredo Kulembe Ribeiro, Fredy
40'
match goal 1 - 2 Haji Wright
Kiến tạo: Alfredo Kulembe Ribeiro, Fredy
42'
match var 🤡 Haji Wright Goal awarded
Tomas Pekhart
Ra sân: Lazar Markovic
match change
46'
Angelo Sagal
Ra sân: Mirza Cihan
match change
46'
Abdulkadir Parmak
Ra sân: Furkan Soyalp
match change
46'
Joao Vitor BrandAo Figueiredo 2 - 2
Kiến tạo: Stelios Kitsiou
match goal
54'
Tomas Pekhart 3 - 2 match goal
58'
58'
match yellow.png 💖 Fernando Lucas Martins
▨ Tomas Pekhart Goal awarded match var
60'
🏅 Alexandru Maxim match yellow.png
66'
66'
match change Hakan Ozmert
Ra sân: Sam Larsson
66'
match change Soner Aydogdu
Ra sân: Gokdeniz Bayrakdar
ܫ Papy Mison Djilobodji match yellow.png
67'
Angelo Sagal 4 - 2
Kiến tạo: Tomas Pekhart
match goal
67'
69'
match change Houssam Ghacha
Ra sân: Bunyamin Balci
♑ Joao Vitor BrandAo Figueiredo match yellow.png
71'
Joao Vitor BrandAo Figueiredo 5 - 2
Kiến tạo: Gunay Guvenc
match goal
73'
Valmir Veliu
Ra sân: Joao Vitor BrandAo Figueiredo
match change
77'
77'
match change Ufuk Akyol
Ra sân: Fernando Lucas Martins
Luka Stankovski
Ra sân: Marko Jevtovic
match change
86'
90'
match yellow.png 𒆙 Soner Aydogdu

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen♚ Hỏng phạt đền match phan luoi♛ Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change💝 Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Gazisehir Gaziantep Gazisehir Gaziantep
Antalyaspor Antalyaspor
3
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
2
13
 
Tổng cú sút
 
10
8
 
Sút trúng cầu môn
 
5
2
 
Sút ra ngoài
 
3
3
 
Cản sút
 
2
8
 
Sút Phạt
 
14
38%
 
Kiểm soát bóng
 
62%
35%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
65%
357
 
Số đường chuyền
 
575
76%
 
Chuyền chính xác
 
86%
13
 
Phạm lỗi
 
8
1
 
Việt vị
 
0
18
 
Đánh đầu
 
18
7
 
Đánh đầu thành công
 
11
2
 
Cứu thua
 
3
15
 
Rê bóng thành công
 
17
3
 
Đánh chặn
 
6
16
 
Ném biên
 
22
15
 
Cản phá thành công
 
17
17
 
Thử thách
 
10
4
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
59
 
Pha tấn công
 
115
31
 
Tấn công nguy hiểm
 
65

Đội hình xuất phát

Substitutes

4
Arda Kizildag
9
Tomas Pekhart
7
Valmir Veliu
80
Luka Stankovski
71
Mustafa Burak Bozan
19
Abdulkadir Parmak
11
Halil lbrahim Pehlivan
6
Alin Tosca
27
Omurcan Artan
28
Angelo Sagal
Gazisehir Gaziantep Gazisehir Gaziantep 4-1-4-1
4-2-3-1 Antalyaspor Antalyaspor
1
Guvenc
16
Hanousek
3
Djilobod...
15
Ersoy
70
Kitsiou
8
Jevtovic
26
Cihan
44
Maxim
5
Soyalp
50
Markovic
25
3
Figueire...
25
Boffin
7
Balci
89
Sari
13
Kudryash...
11
Vural
8
Martins
16
Fredy
17
Bayrakda...
10
Silva
20
Larsson
9
2
Wright

Substitutes

4
Amar Gerxhaliu
35
Ataberk Dadakdeniz
27
Houssam Ghacha
30
Mustafa Erdilman
88
Hakan Ozmert
19
Ufuk Akyol
1
Alperen Uysal
5
Soner Aydogdu
3
Cemali Sertel
2
Sheral Floranus
Đội hình dự bị
Gazisehir Gaziantep Gazisehir Gaziantep
Arda Kizildag 4
Tomas Pekhart 9
Valmir Veliu 7
Luka Stankovski 80
Mustafa Burak Bozan 71
Abdulkadir Parmak 19
Halil lbrahim Pehlivan 11
Alin Tosca 6
Omurcan Artan 27
Angelo Sagal 28
Gazisehir Gaziantep Antalyaspor
4 Amar Gerxhaliu
35 Ataberk Dadakdeniz
27 Houssam Ghacha
30 Mustafa Erdilman
88 Hakan Ozmert
19 Ufuk Akyol
1 Alperen Uysal
5 Soner Aydogdu
3 Cemali Sertel
2 Sheral Floranus

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 1.33
5.33 Phạt góc 4.33
2.33 Thẻ vàng 4
3.33 Sút trúng cầu môn 4.33
49.67% Kiểm soát bóng 53%
11.67 Phạm lỗi 9.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1
0.7 Bàn thua 2
4.2 Phạt góc 4.6
2.3 Thẻ vàng 2.2
4.9 Sút trúng cầu môn 4.1
49.8% Kiểm soát bóng 51%
9.2 Phạm lỗi 11.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

🅠 Gazisehir Gaziantep (26trận)
Chủ Khách
Antalyaspor (27trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
3
4
7
HT-H/FT-T
5
5
2
0
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
0
1
0
2
HT-H/FT-H
2
0
3
2
HT-B/FT-H
1
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
1
1
0
HT-B/FT-B
2
0
2
1