

0.99
0.87
0.88
0.92
1.99
3.35
3.30
1.09
0.71
0.95
0.85
Diễn biến chính


Kiến tạo: Keisuke Kurokawa



Kiến tạo: Matheus Goncalves Savio
Kiến tạo: Hiroyuki Yamamoto





Ra sân: Tomoya Koyamatsu

Ra sân: Jay Roy Grot

Ra sân: Eiichi Katayama

Ra sân: Diego Jara Rodrigues
Ra sân: Ryotaro Meshino

Ra sân: Hiroyuki Yamamoto

Ra sân: Issam Jebali


Ra sân: Mao Hosoya


Ra sân: Dawhan Fran Urano da Purificacao Oliveir

Bàn thắng
Phạt đền
✱
Hỏng phạt đền
🌟
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🍌
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Gamba Osaka
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29 | Hiroyuki Yamamoto | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 31 | 26 | 83.87% | 0 | 0 | 43 | 6.6 | |
1 | Higashiguchi Masaki | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 52 | 38 | 73.08% | 0 | 0 | 60 | 7.2 | |
7 | Takashi Usami | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 2 | 10 | 6.5 | |
48 | Hideki Ishige | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 0 | 0 | 11 | 7.2 | |
20 | Kwon Kyung Won | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 81 | 78 | 96.3% | 0 | 2 | 90 | 7.2 | |
2 | Shota Fukuoka | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 76 | 62 | 81.58% | 0 | 1 | 84 | 6.4 | |
11 | Issam Jebali | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 22 | 16 | 72.73% | 0 | 2 | 29 | 6.5 | |
18 | Neta Lavi | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 55 | 51 | 92.73% | 0 | 0 | 75 | 6.9 | |
8 | Ryotaro Meshino | Cánh trái | 2 | 1 | 0 | 28 | 24 | 85.71% | 0 | 1 | 45 | 7 | |
14 | Yuya Fukuda | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 1 | 8 | 8 | 100% | 0 | 1 | 19 | 7.3 | |
47 | Juan Matheus Alano Nascimento | Tiền vệ phải | 3 | 1 | 1 | 36 | 28 | 77.78% | 0 | 0 | 57 | 7.3 | |
23 | Dawhan Fran Urano da Purificacao Oliveir | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 47 | 42 | 89.36% | 0 | 2 | 56 | 7.2 | |
26 | Ko Yanagisawa | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 0 | 1 | 5 | 6.6 | |
13 | Ryu Takao | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 48 | 38 | 79.17% | 0 | 0 | 68 | 6.3 | |
24 | Keisuke Kurokawa | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 43 | 42 | 97.67% | 0 | 0 | 62 | 6.9 |
Kashiwa Reysol
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | Naoki Kawaguchi | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 1 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 0 | 21 | 6.6 | |
16 | Eiichi Katayama | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 24 | 16 | 66.67% | 0 | 7 | 33 | 6.4 | |
14 | Tomoya Koyamatsu | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 18 | 10 | 55.56% | 0 | 0 | 22 | 5.9 | |
10 | Matheus Goncalves Savio | Tiền vệ công | 3 | 0 | 5 | 28 | 20 | 71.43% | 0 | 0 | 65 | 8.2 | |
3 | Diego Jara Rodrigues | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 2 | 20 | 13 | 65% | 0 | 2 | 32 | 6.7 | |
17 | Jay Roy Grot | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 15 | 6.8 | |
2 | Hiromu Mitsumaru | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 0 | 0 | 16 | 6.5 | |
6 | Keiya Shiihashi | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 27 | 21 | 77.78% | 0 | 1 | 36 | 5.7 | |
4 | Taiyo Koga | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 48 | 37 | 77.08% | 0 | 1 | 58 | 6.5 | |
28 | Sachiro Toshima | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 1 | 24 | 7 | |
19 | Mao Hosoya | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 0 | 15 | 12 | 80% | 0 | 0 | 28 | 7.6 | |
5 | Tomoki Takamine | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 2 | 50 | 42 | 84% | 0 | 2 | 60 | 6.9 | |
46 | Kenta Matsumoto | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 17 | 77.27% | 0 | 0 | 26 | 5.7 | |
35 | Hidetaka Maie | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 4 | 6.5 | |
34 | Takumi Tsuchiya | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 24 | 18 | 75% | 0 | 1 | 32 | 6.1 | |
45 | Ota Yamamoto | Forward | 3 | 0 | 1 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 17 | 6.5 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ