

0.83
1.03
1.00
0.80
2.08
3.62
2.87
1.13
0.67
0.79
1.01
Diễn biến chính




Ra sân: Takumi Hasegawa

Ra sân: Motoki Nagakura

Ra sân: Yota Komi
Ra sân: Shu Kurata

Ra sân: Dawhan Fran Urano da Purificacao Oliveir

Ra sân: Ryotaro Meshino

Ra sân: Ryu Takao


Kiến tạo: Yoshiaki Takagi
Ra sân: Juan Matheus Alano Nascimento


Ra sân: Takahiro Kou
Bàn thắng
Phạt đền
♎ 🉐 Hỏng phạt đền
Phản lưới n🌜hà
⭕
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay 🍰người
ﷺ
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Gamba Osaka
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29 | Hiroyuki Yamamoto | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 6 | 52 | 47 | 90.38% | 0 | 0 | 74 | 7.7 | |
1 | Higashiguchi Masaki | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 14 | 48.28% | 0 | 0 | 32 | 6.4 | |
10 | Shu Kurata | Tiền vệ trái | 2 | 2 | 1 | 29 | 26 | 89.66% | 0 | 1 | 43 | 7.1 | |
7 | Takashi Usami | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 9 | 6.5 | |
48 | Hideki Ishige | Tiền vệ phải | 3 | 0 | 1 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 9 | 6.7 | |
2 | Shota Fukuoka | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 49 | 39 | 79.59% | 0 | 1 | 65 | 7.3 | |
11 | Issam Jebali | Tiền đạo thứ 2 | 5 | 1 | 2 | 22 | 18 | 81.82% | 0 | 2 | 41 | 6 | |
18 | Neta Lavi | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 0 | 15 | 6.8 | |
8 | Ryotaro Meshino | Cánh trái | 6 | 2 | 1 | 26 | 25 | 96.15% | 0 | 0 | 44 | 7.5 | |
47 | Juan Matheus Alano Nascimento | Tiền vệ phải | 8 | 3 | 2 | 48 | 39 | 81.25% | 0 | 0 | 74 | 6.7 | |
23 | Dawhan Fran Urano da Purificacao Oliveir | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 40 | 34 | 85% | 0 | 1 | 53 | 7.1 | |
13 | Ryu Takao | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 25 | 23 | 92% | 0 | 0 | 44 | 7 | |
24 | Keisuke Kurokawa | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 40 | 36 | 90% | 0 | 0 | 49 | 6.4 | |
16 | Yota Sato | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 41 | 35 | 85.37% | 0 | 2 | 50 | 6.4 | |
33 | Shinya Nakano | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 7 | 6.2 |
Albirex Niigata
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
35 | Kazuhiko Chiba | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 60 | 53 | 88.33% | 0 | 4 | 70 | 7.1 | |
33 | Yoshiaki Takagi | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 0 | 19 | 7.2 | |
9 | Koji Suzuki | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 23 | 20 | 86.96% | 0 | 1 | 34 | 7 | |
31 | Yuto Horigome | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 52 | 37 | 71.15% | 0 | 0 | 63 | 6.5 | |
3 | Thomas Deng | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 69 | 66 | 95.65% | 0 | 0 | 78 | 7.2 | |
32 | Takumi Hasegawa | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 22 | 19 | 86.36% | 0 | 1 | 37 | 6.9 | |
8 | Takahiro Kou | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 65 | 54 | 83.08% | 0 | 3 | 75 | 6.8 | |
2 | Naoto Arai | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 67 | 52 | 77.61% | 0 | 0 | 93 | 7.1 | |
6 | Hiroki Akiyama | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 75 | 65 | 86.67% | 0 | 2 | 92 | 6.8 | |
1 | Ryosuke Kojima | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 36 | 33 | 91.67% | 0 | 1 | 51 | 7.8 | |
22 | Eitaro Matsuda | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 0 | 28 | 6.7 | |
14 | Shunsuke Mito | Tiền vệ trái | 2 | 2 | 0 | 15 | 9 | 60% | 0 | 0 | 26 | 7.4 | |
16 | Yota Komi | Cánh trái | 2 | 0 | 2 | 17 | 16 | 94.12% | 0 | 1 | 28 | 6.8 | |
27 | Motoki Nagakura | Cánh trái | 2 | 0 | 0 | 22 | 18 | 81.82% | 0 | 1 | 35 | 6.8 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ