

1.13
0.78
0.95
0.93
2.38
3.20
2.88
0.82
1.08
0.73
1.17
Diễn biến chính




Ra sân: Riku Matsuda

Ra sân: Takeru Kishimoto




Ra sân: Yoshiaki Takagi

Ra sân: Kaito Taniguchi

Ra sân: Eitaro Matsuda
Ra sân: Neta Lavi


Ra sân: Naoto Arai
Ra sân: Keisuke Kurokawa

Ra sân: Takashi Usami

Bàn thắng
Phạt đền
✅ Hỏng phạt đền
Phản lưới nhàꦍ
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
♊
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Gamba Osaka
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Shu Kurata | Tiền vệ trái | 1 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 11 | 6.8 | |
7 | Takashi Usami | Tiền đạo cắm | 6 | 3 | 3 | 29 | 23 | 79.31% | 7 | 0 | 51 | 7.8 | |
5 | Genta Miura | Trung vệ | 2 | 0 | 1 | 47 | 38 | 80.85% | 0 | 2 | 54 | 7 | |
2 | Shota Fukuoka | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 1 | 7 | 6.5 | |
20 | Shinnosuke Nakatani | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 54 | 45 | 83.33% | 0 | 2 | 63 | 7.2 | |
22 | Jun Ichimori | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 15 | 60% | 0 | 0 | 28 | 6.8 | |
15 | Takeru Kishimoto | Hậu vệ cánh phải | 2 | 1 | 1 | 16 | 13 | 81.25% | 2 | 2 | 33 | 6.4 | |
6 | Neta Lavi | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 2 | 37 | 30 | 81.08% | 0 | 1 | 47 | 7.7 | |
9 | Kota Yamada | Tiền vệ công | 0 | 0 | 4 | 31 | 22 | 70.97% | 0 | 0 | 42 | 7.4 | |
47 | Juan Matheus Alano Nascimento | Cánh phải | 2 | 0 | 0 | 31 | 26 | 83.87% | 1 | 1 | 54 | 6.6 | |
23 | Dawhan Fran Urano da Purificacao Oliveir | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 2 | 13 | 6.9 | |
16 | Tokuma Suzuki | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 48 | 43 | 89.58% | 0 | 1 | 61 | 7.1 | |
46 | Riku Matsuda | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 31 | 19 | 61.29% | 5 | 0 | 53 | 6.5 | |
4 | Keisuke Kurokawa | Hậu vệ cánh trái | 2 | 1 | 0 | 45 | 36 | 80% | 5 | 0 | 69 | 7.1 | |
3 | Riku Handa | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 0 | 16 | 6.7 | |
97 | Welton Felipe Paragua de Melo | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.6 |
Albirex Niigata
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
33 | Yoshiaki Takagi | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 24 | 20 | 83.33% | 2 | 0 | 37 | 6.7 | |
31 | Yuto Horigome | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 0 | 13 | 6.7 | |
20 | Yuzuru Shimada | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 77 | 69 | 89.61% | 0 | 0 | 87 | 6.9 | |
3 | Thomas Deng | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 90 | 81 | 90% | 0 | 3 | 105 | 6.9 | |
18 | Fumiya Hayakawa | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 75 | 69 | 92% | 0 | 0 | 92 | 7.1 | |
7 | Kaito Taniguchi | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 0 | 1 | 20 | 6.5 | |
2 | Naoto Arai | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 57 | 42 | 73.68% | 1 | 1 | 84 | 7.6 | |
6 | Hiroki Akiyama | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 73 | 63 | 86.3% | 0 | 2 | 87 | 6.8 | |
1 | Ryosuke Kojima | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 47 | 39 | 82.98% | 0 | 0 | 61 | 7 | |
17 | Danilo Gomes Magalhaes | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 5 | 2 | 40% | 1 | 0 | 16 | 6.7 | |
25 | Soya Fujiwara | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 48 | 36 | 75% | 0 | 4 | 76 | 7 | |
22 | Eitaro Matsuda | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 25 | 23 | 92% | 1 | 0 | 38 | 5.9 | |
14 | Motoki Hasegawa | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 31 | 23 | 74.19% | 0 | 1 | 48 | 7.3 | |
16 | Yota Komi | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 1 | 1 | 8 | 6.6 | |
27 | Motoki Nagakura | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.7 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ