Vòng Playoffs
02:00 ngày 28/08/2024
Galatasaray 1
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
Young Boys
Địa điểm: Rams Park
Thời tiết: Ít mây, 25℃~26℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
0.98
+1.5
0.92
O 3.25
0.96
U 3.25
0.92
1
1.36
X
5.50
2
7.40
Hiệp 1
-0.5
0.86
+0.5
1.04
O 0.5
0.22
U 0.5
3.00

Diễn biến chính

Galatasaray Galatasaray
Phút
Young Boys Young Boys
32'
match var ♎ Ebrima Colley Goal Disallowed
33'
match yellow.png ♒ Silvere Ganvoula Mboussy
🎃 Victor Nelsson match yellow.png
38'
♔ Mauro Emanuel Icardi Rivero match yellow.png
75'
⭕ Kaan Ayhan match yellow.png
84'
84'
match yellow.png ꦺ Darian Males
87'
match goal 0 - 1 Alan Virginius
Kiến tạo: Cedric Jan Itten
🐻 Fernando Muslera match red
88'
89'
match yellow.png ꦦ Alan Virginius
𒊎 Dries Mertens match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen🗹 Hỏng phạt đền match phan luoi🅘 Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change🍌 Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Galatasaray Galatasaray
Young Boys Young Boys
5
 
Phạt góc
 
8
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
6
4
 
Thẻ vàng
 
3
1
 
Thẻ đỏ
 
0
17
 
Tổng cú sút
 
16
4
 
Sút trúng cầu môn
 
6
13
 
Sút ra ngoài
 
10
15
 
Sút Phạt
 
17
62%
 
Kiểm soát bóng
 
38%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
504
 
Số đường chuyền
 
315
85%
 
Chuyền chính xác
 
75%
13
 
Phạm lỗi
 
10
2
 
Việt vị
 
3
6
 
Cứu thua
 
5
10
 
Rê bóng thành công
 
13
6
 
Đánh chặn
 
14
27
 
Ném biên
 
10
0
 
Dội cột/xà
 
2
9
 
Thử thách
 
16
16
 
Long pass
 
27
102
 
Pha tấn công
 
70
84
 
Tấn công nguy hiểm
 
32

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 1
5 Phạt góc 7.33
3 Thẻ vàng 1.67
4.67 Sút trúng cầu môn 6
54.67% Kiểm soát bóng 52%
10.33 Phạm lỗi 9.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.7
1.3 Bàn thua 0.9
5 Phạt góc 6
2.6 Thẻ vàng 1.5
5.6 Sút trúng cầu môn 6.4
55.9% Kiểm soát bóng 52.3%
10.5 Phạm lỗi 11.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Galatasaray (40trận)
Chủ Khách
Young Boys (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
3
4
6
HT-H/FT-T
4
0
4
5
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
2
1
1
0
HT-H/FT-H
3
2
2
3
HT-B/FT-H
2
2
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
3
3
2
HT-B/FT-B
0
8
3
5