Kết quả trận Galatasaray vs Istanbul BB, 00h00 ngày 31/05


0.88
0.94
0.53
1.37
1.53
4.50
5.25
0.93
0.91
0.99
0.85
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ » 38
Diễn biến - Kết quả Galatasaray vs Istanbul BB







Ra sân: Ousseynou Ba

Ra sân: Przemyslaw Frankowski


Ra sân: Omer Ali Sahiner
Ra sân: Davinson Sanchez Mina

Ra sân: Dries Mertens

Kiến tạo: Kaan Ayhan


Ra sân: Yusuf Sari

Ra sân: Umut Gunes
Ra sân: Victor James Osimhen

Ra sân: Fernando Muslera

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏ𒀰ng phạt đền
P꧑hản lưới nhà
﷽
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Galatasaray VS Istanbul BB


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Galatasaray vs Istanbul BB
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Galatasaray
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fernando Muslera | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.34 | |
10 | Dries Mertens | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 | 50% | 2 | 0 | 4 | 6.24 | |
23 | Kaan Ayhan | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 9 | 6.26 | |
29 | Przemyslaw Frankowski | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.2 | |
6 | Davinson Sanchez Mina | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.28 | |
45 | Victor James Osimhen | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6 | |
26 | Carlos Eccehomo Cuesta Figueroa | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 1 | 10 | 6.34 | |
4 | Ismail Jakobs | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 7 | 6.23 | |
21 | Ahmed Kutucu | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.02 | |
30 | Yusuf Demir | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6.09 | |
18 | Berkan smail Kutlu | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 6 | 6.2 |
Istanbul BB
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
42 | Omer Ali Sahiner | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 1 | 1 | 3 | 6.27 | |
5 | Leonardo Duarte Da Silva | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6.22 | |
25 | Joao Vitor BrandAo Figueiredo | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.12 | |
16 | Muhammed Sengezer | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.35 | |
21 | Christopher Operi | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 6 | 6.42 | |
27 | Ousseynou Ba | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 6 | 6.63 | |
26 | Yusuf Sari | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.15 | |
3 | Jerome Opoku | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6.29 | |
2 | Berat Ozdemir | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 5 | 6.2 | |
20 | Umut Gunes | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
11 | Philippe Paulin Keny | Forward | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.1 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ