Vòng Group
00:30 ngày 09/01/2025
Galatasaray
Đã kết thúc 2 - 2 (0 - 1)
Istanbul BB 1
Địa điểm: Rams Park
Thời tiết: Nhiều mây, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
0.94
+1.5
0.88
O 3
0.80
U 3
0.83
1
1.50
X
4.00
2
5.00
Hiệp 1
-0.5
0.72
+0.5
1.11
O 1.25
0.70
U 1.25
1.11

Diễn biến chính

Galatasaray Galatasaray
Phút
Istanbul BB Istanbul BB
35'
match goal 0 - 1 Deniz Turuc
Kiến tạo: Lucas Pedroso Alves de Lima
𝓰 Davinson Sanchez Mina ꧑ match yellow.png
45'
50'
match yellow.png 🎀 ✱ Lucas Pedroso Alves de Lima 
Davinson Sanchez Mina 1 - 1
Kiến tạo: Dries Mertens
match goal
51'
Michy Batshuay🍷i  match yellow.png
53'
53'
match goal 1 - 2 Krzysztof Piatek
Kiến tạo: Joao Vitor BrandAo Figueiredo
56'
match yellow.png 🐼 Deniz Turuc ♈
Abdulkerim Bardakci 2 - 2 match goal
74'
77'
match yellow.png 💃  Krzysztof Piatek
79'
match yellow.png ❀ Onur Ergun
85'
match yellow.png  Muhammed Sengez꧅er
86'
match yellow.pngmatch red  Onur Ergu🧸n
  Miℱchy Batshuayi 🅺 match hong pen
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen 🌠 Hỏng phạt đền match phan luoi  🐲  Phản lưới nhà 🌠 match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người 😼 👍 match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Galatasaray Galatasaray
Istanbul BB Istanbul BB
9
 
Phạt góc
 
1
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
6
0
 
Thẻ đỏ
 
1
20
 
Tổng cú sút
 
6
6
 
Sút trúng cầu môn
 
5
14
 
Sút ra ngoài
 
1
31
 
Sút Phạt
 
17
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
3
 
Cứu thua
 
4
73
 
Pha tấn công
 
44
60
 
Tấn công nguy hiểm
 
32

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng
0.67 Bàn thua 0.33
5.67 Phạt góc 4
2.67 Thẻ vàng 3
5.67 Sút trúng cầu môn 4.67
58% Kiểm soát bóng 56%
12.33 Phạm lỗi 9.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.8
1 Bàn thua 1.1
5.3 Phạt góc 4.7
2.6 Thẻ vàng 3.5
5.9 Sút trúng cầu môn 5.4
56.3% Kiểm soát bóng 51.6%
10.9 Phạm lỗi 10.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Galatasaray (39trận)
Chủ Khách
Istanbul BB (38trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
3
6
3
HT-H/FT-T
4
0
3
4
HT-B/FT-T
0
0
2
0
HT-T/FT-H
2
1
2
0
HT-H/FT-H
3
2
1
5
HT-B/FT-H
2
1
2
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
3
2
2
HT-B/FT-B
0
8
1
3