Vòng 27
22:59 ngày 27/02/2022
Galatasaray
Đã kết thúc 4 - 2 (1 - 1)
Caykur Rizespor 1
Địa điểm: Turk Telekom Arena
Thời tiết: Mưa nhỏ, 7℃~8℃

Diễn biến chính

Galatasaray Galatasaray
Phút
Caykur Rizespor Caykur Rizespor
8'
match goal 0 - 1♑ Gedson Carvalho Fernandes
9'
match yellow.png ꦫ Carlos dos Santos Rodrigues, Ponck
𒅌 Omar Elabdellaoui match yellow.png
19'
🌃 Emre Kilinc match yellow.png
24'
🧸 Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla match yellow.png
37'
Patrick Van Aanholt 1 - 1
Kiến tạo: Berkan smail Kutlu
match goal
40'
43'
match yellow.png 🅺 Sebastian Holmen
49'
match goal 1 - 2 Tyler Boyd
Kiến tạo: Joel Pohjanpalo
Bafetibis Gomis
Ra sân: Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla
match change
57'
Ryan Babel
Ra sân: Emre Kilinc
match change
57'
63'
match yellow.png ꦚ Fernando Henrique Boldrin
66'
match change Bryan Dabo
Ra sân: Lebogang Phiri
66'
match change Papiss Cisse
Ra sân: Joel Pohjanpalo
ꦐ Muhammed Kerem Akturkoglu Penalty awarded match var
68'
Ryan Babel 2 - 2 match pen
70'
74'
match change Deniz Hummet
Ra sân: Yusuf Sari
Sofiane Feghouli
Ra sân: Alexandru Cicaldau
match change
80'
𒈔 Muhammed Kerem Akturkoglu match yellow.png
83'
84'
match change Ronaldo Cesar Mendes de Medeiros,Ronaldo
Ra sân: Fernando Henrique Boldrin
84'
match change Yannick Bolasie
Ra sân: Tyler Boyd
Patrick Van Aanholt 3 - 2
Kiến tạo: Sofiane Feghouli
match goal
87'
Baris Yilmaz
Ra sân: Muhammed Kerem Akturkoglu
match change
90'
Bafetibis Gomis 4 - 2
Kiến tạo: Sofiane Feghouli
match goal
90'
꧑ Ignacio Pena Sotorres match yellow.png
90'
90'
match yellow.pngmatch red ♛ Fabricio Baiano
🌃 Taylan Antalyali match yellow.png
90'
90'
match yellow.png ꧃ Fabricio Baiano

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong penဣ Hỏng phạt đền match phan luoi♊ Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change🎐 Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Galatasaray Galatasaray
Caykur Rizespor Caykur Rizespor
9
 
Phạt góc
 
4
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
6
 
Thẻ vàng
 
5
0
 
Thẻ đỏ
 
1
18
 
Tổng cú sút
 
7
9
 
Sút trúng cầu môn
 
4
5
 
Sút ra ngoài
 
1
4
 
Cản sút
 
2
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
66%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
34%
359
 
Số đường chuyền
 
300
85%
 
Chuyền chính xác
 
78%
19
 
Phạm lỗi
 
15
1
 
Việt vị
 
0
22
 
Đánh đầu
 
22
8
 
Đánh đầu thành công
 
14
2
 
Cứu thua
 
5
22
 
Rê bóng thành công
 
18
12
 
Đánh chặn
 
9
17
 
Ném biên
 
21
1
 
Dội cột/xà
 
0
22
 
Cản phá thành công
 
18
15
 
Thử thách
 
16
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
94
 
Pha tấn công
 
68
88
 
Tấn công nguy hiểm
 
51

Đội hình xuất phát

Substitutes

89
Sofiane Feghouli
5
Alpaslan Ozturk
19
Omer Bayram
18
Bafetibis Gomis
93
Sacha Boey
13
Ismail Cipe
53
Baris Yilmaz
8
Ryan Babel
88
Semih Kaya
15
Eric Pulgar
Galatasaray Galatasaray 4-2-3-1
4-2-3-1 Caykur Rizespor Caykur Rizespor
26
Sotorres
6
2
Aanholt
45
Teixeira
25
Nelsson
3
Elabdell...
4
Antalyal...
22
Kutlu
7
Akturkog...
33
Cicaldau
54
Kilinc
11
Abdalla
1
Cetin
27
Baiano
3
Holmen
16
Ponck
15
Albayrak
21
Phiri
83
Fernande...
18
Sari
10
Boldrin
9
Boyd
20
Pohjanpa...

Substitutes

11
Ronaldo Cesar Mendes de Medeiros,Ronaldo
22
Emirhan Topcu
14
Bryan Dabo
4
Alper Potuk
5
Selim Aydemir
30
Zafer Gorgen
2
Papiss Cisse
23
Gokhan Akkan
19
Deniz Hummet
53
Yannick Bolasie
Đội hình dự bị
Galatasaray Galatasaray
Sofiane Feghouli 89
Alpaslan Ozturk 5
Omer Bayram 19
Bafetibis Gomis 18
Sacha Boey 93
Ismail Cipe 13
Baris Yilmaz 53
Ryan Babel 8
Semih Kaya 88
Eric Pulgar 15
Galatasaray Caykur Rizespor
11 Ronaldo Cesar Mendes de Medeiros,Ronaldo
22 Emirhan Topcu
14 Bryan Dabo
4 Alper Potuk
5 Selim Aydemir
30 Zafer Gorgen
2 Papiss Cisse
23 Gokhan Akkan
19 Deniz Hummet
53 Yannick Bolasie

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 2
0.67 Bàn thua 3
5.67 Phạt góc 4.33
2.67 Thẻ vàng 2.67
5.67 Sút trúng cầu môn 3.33
58% Kiểm soát bóng 49.33%
12.33 Phạm lỗi 8
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.7
1 Bàn thua 2.2
5.3 Phạt góc 6.3
2.6 Thẻ vàng 3
5.9 Sút trúng cầu môn 3.9
56.3% Kiểm soát bóng 50.7%
10.9 Phạm lỗi 10.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Galatasaray (39trận)
Chủ Khách
𒈔 Caykur Rizespor (29trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
3
5
7
HT-H/FT-T
4
0
2
1
HT-B/FT-T
0
0
0
2
HT-T/FT-H
2
1
1
0
HT-H/FT-H
3
2
2
0
HT-B/FT-H
2
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
2
HT-H/FT-B
1
3
2
2
HT-B/FT-B
0
8
2
1