Vòng Group
00:45 ngày 14/11/2024
Galatasaray SK Nữ
Đã kết thúc 0 - 5 (0 - 1)
VfL Wolfsburg Nữ
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+3.25
0.90
-3.25
0.80
O 3.75
0.79
U 3.75
0.93
1
34.00
X
13.00
2
1.02
Hiệp 1
+1.5
0.77
-1.5
0.95
O 0.5
0.14
U 0.5
4.00

Diễn biến chính

Galatasaray SK Nữ Galatasaray SK Nữ
Phút
VfL Wolfsburg Nữ VfL Wolfsburg Nữ
🎃 Catalina Usme 🐎 match yellow.png
10'
24'
match goal 0 - 1 Wedemeyer M.
Kiến tạo: Svenja Huth
Cumert E. match yellow.png
33'
♓  Andrea Staskova  ꦦ match yellow.png
58'
63'
match goal 0 - 2 Rebecka Blomqvist
Kiến tạo: Janina Minge
77'
match goal 0 - 3 Rebecka Blomqvist
90'
match goal 0 - 4 Vivien Endemann
Kiến tạo: Rebecka Blomqvist
90'
match goal 0 - 5 Rebecka Blomqvist
Kiến tạo: Vivien Endemann

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen 🅷 Hỏng phạt đền ꩵ  match phan luoi ꦉ Phản lưới nhà  match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change 🎉 Thay ngườ꧅i   match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Galatasaray SK Nữ Galatasaray SK Nữ
VfL Wolfsburg Nữ VfL Wolfsburg Nữ
2
 
Phạt góc
 
12
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
7
3
 
Thẻ vàng
 
0
2
 
Tổng cú sút
 
34
2
 
Sút trúng cầu môn
 
14
0
 
Sút ra ngoài
 
20
34%
 
Kiểm soát bóng
 
66%
32%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
68%
297
 
Số đường chuyền
 
518
70%
 
Chuyền chính xác
 
84%
9
 
Phạm lỗi
 
12
4
 
Việt vị
 
4
9
 
Cứu thua
 
2
17
 
Rê bóng thành công
 
17
3
 
Đánh chặn
 
15
11
 
Ném biên
 
12
0
 
Dội cột/xà
 
2
20
 
Thử thách
 
8
18
 
Long pass
 
18
65
 
Pha tấn công
 
106
20
 
Tấn công nguy hiểm
 
61

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
4 Bàn thắng 2
1.33 Bàn thua 0.67
7 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 1.67
10 Sút trúng cầu môn 7.33
62% Kiểm soát bóng 56.67%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 2.7
2.3 Bàn thua 0.7
4.2 Phạt góc 8.4
1 Thẻ vàng 0.9
5.6 Sút trúng cầu môn 9
51.7% Kiểm soát bóng 61%
1.2 Phạm lỗi 6.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Galatasaray🐎 SK Nữ (27trận) 🔯
Chủ Khách
♏ VfL Wolfsburg𒀰 Nữ (26trận) 
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
4
10
2
HT-H/FT-T
1
2
0
3
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
0
HT-H/FT-H
2
1
0
1
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
4
0
1
HT-B/FT-B
3
3
1
6