Vòng Group
23:45 ngày 17/10/2024
Galatasaray SK Nữ
Đã kết thúc 1 - 6 (0 - 2)
Roma CF Nữ
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.75
0.96
-1.75
0.74
O 3
0.76
U 3
0.94
1
12.00
X
7.00
2
1.14
Hiệp 1
+0.75
0.92
-0.75
0.78
O 0.5
0.25
U 0.5
2.75

Diễn biến chính

Galatasaray SK Nữ Galatasaray SK Nữ
Phút
Roma CF Nữ Roma CF Nữ
7'
match goal 0 - 1 Hawa Cissoko
Kiến tạo: Manuela Giugliano
24'
match goal 0 - 2 Valentina Giacinti
Kiến tạo: Hanshaw V.
45'
match hong pen Manuela Giugliano  ꦗ
54'
match goal 0 - 3 Emilie Haavi
Kiến tạo: Manuela Giugliano
59'
match goal 0 - 4 Manuela Giugliano
Kiến tạo: Emilie Haavi
Andrea Staskova 1 - 4 match goal
76'
81'
match yellow.png Hawa Cissoko  🅘
84'
match goal 1 - 5 Marta Pandini
Kiến tạo: Sanne Troelsgaard Nielsen
87'
match goal 1 - 6 Alice Corelli

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen 🐎 Hỏng phạt đền  match phan luoi 𓆉  Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change   ✱ Thay người 🧸 match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Galatasaray SK Nữ Galatasaray SK Nữ
Roma CF Nữ Roma CF Nữ
0
 
Phạt góc
 
11
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
0
 
Thẻ vàng
 
1
2
 
Tổng cú sút
 
44
2
 
Sút trúng cầu môn
 
17
0
 
Sút ra ngoài
 
27
43%
 
Kiểm soát bóng
 
57%
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
412
 
Số đường chuyền
 
517
78%
 
Chuyền chính xác
 
84%
5
 
Phạm lỗi
 
12
1
 
Việt vị
 
3
12
 
Cứu thua
 
1
16
 
Rê bóng thành công
 
12
5
 
Đánh chặn
 
7
24
 
Ném biên
 
21
0
 
Dội cột/xà
 
1
12
 
Thử thách
 
10
23
 
Long pass
 
24
59
 
Pha tấn công
 
123
22
 
Tấn công nguy hiểm
 
64

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
4 Bàn thắng 2.33
1.33 Bàn thua 0.33
7 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 0.67
10 Sút trúng cầu môn 7.67
62% Kiểm soát bóng 62.33%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 2.2
2.3 Bàn thua 1
4.2 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 0.7
5.6 Sút trúng cầu môn 7.4
51.7% Kiểm soát bóng 58.7%
1.2 Phạm lỗi 5.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

ꦇ Galatasaray SK Nữ (27trận)
Chủ Khách
Roma CF Nữ (26trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
4
7
2
HT-H/FT-T
1
2
2
1
HT-B/FT-T
1
0
1
1
HT-T/FT-H
1
1
0
0
HT-H/FT-H
2
1
1
3
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
4
1
0
HT-B/FT-B
3
3
1
4