

0.85
1.03
0.82
1.04
2.80
3.70
2.30
1.09
0.81
0.25
2.75
Diễn biến chính


Kiến tạo: Adama Traore Diarra


Kiến tạo: Alex Iwobi





Ra sân: Lloyd Kelly

Ra sân: Joseph Willock
Ra sân: Sasa Lukic


Kiến tạo: Jacob Murphy
Ra sân: Andreas Hugo Hoelgebaum Pereira


Ra sân: Joelinton Cassio Apolinario de Lira
Ra sân: Adama Traore Diarra


Ra sân: Kieran Trippier
Ra sân: Raul Alonso Jimenez Rodriguez


Ra sân: Anthony Gordon
Ra sân: Emile Smith Rowe


Kiến tạo: Rodrigo Muniz Carvalho


Bàn thắng
Phạt đền
🍨
Hỏng phạt đền
♔
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
✅
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Fulham
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bernd Leno | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 14 | 50% | 0 | 0 | 34 | 5.91 | |
7 | Raul Alonso Jimenez Rodriguez | Tiền đạo cắm | 4 | 3 | 1 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 1 | 25 | 7.52 | |
6 | Harrison Reed | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 10 | 6.16 | |
17 | Alex Iwobi | Cánh trái | 3 | 2 | 4 | 27 | 24 | 88.89% | 3 | 0 | 46 | 7.75 | |
11 | Adama Traore Diarra | Cánh phải | 1 | 1 | 4 | 27 | 26 | 96.3% | 3 | 0 | 38 | 7.38 | |
2 | Kenny Tete | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 0 | 33 | 29 | 87.88% | 2 | 0 | 53 | 6.54 | |
5 | Joachim Andersen | Trung vệ | 3 | 1 | 1 | 44 | 34 | 77.27% | 0 | 2 | 59 | 7.22 | |
18 | Andreas Hugo Hoelgebaum Pereira | Tiền vệ công | 2 | 1 | 3 | 28 | 19 | 67.86% | 5 | 0 | 41 | 6.8 | |
16 | Sander Berge | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 11 | 11 | 100% | 0 | 0 | 17 | 6.5 | |
31 | Issa Diop | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.11 | |
19 | Reiss Nelson | Cánh phải | 1 | 1 | 1 | 5 | 4 | 80% | 1 | 0 | 7 | 6.99 | |
33 | Antonee Robinson | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 25 | 20 | 80% | 2 | 2 | 41 | 6.65 | |
20 | Sasa Lukic | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 21 | 21 | 100% | 1 | 0 | 24 | 6.42 | |
32 | Emile Smith Rowe | Tiền vệ công | 3 | 1 | 0 | 28 | 25 | 89.29% | 0 | 1 | 40 | 7.59 | |
3 | Calvin Bassey Ughelumba | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 32 | 31 | 96.88% | 0 | 0 | 42 | 6.61 | |
9 | Rodrigo Muniz Carvalho | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.57 |
Newcastle United
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | Kieran Trippier | Defender | 0 | 0 | 0 | 49 | 44 | 89.8% | 2 | 2 | 59 | 6.12 | |
22 | Nick Pope | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 15 | 78.95% | 0 | 0 | 35 | 6.18 | |
5 | Fabian Schar | Defender | 2 | 0 | 0 | 84 | 78 | 92.86% | 0 | 1 | 98 | 6.05 | |
33 | Dan Burn | Defender | 0 | 0 | 0 | 86 | 82 | 95.35% | 0 | 6 | 102 | 6.3 | |
23 | Jacob Murphy | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 20 | 16 | 80% | 2 | 0 | 29 | 6.5 | |
7 | Joelinton Cassio Apolinario de Lira | Midfielder | 2 | 0 | 2 | 34 | 30 | 88.24% | 0 | 1 | 49 | 6.34 | |
11 | Harvey Barnes | Forward | 4 | 2 | 2 | 34 | 33 | 97.06% | 2 | 1 | 48 | 7.55 | |
25 | Lloyd Kelly | Defender | 0 | 0 | 0 | 29 | 24 | 82.76% | 0 | 2 | 35 | 6.07 | |
28 | Joseph Willock | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 0 | 16 | 6.13 | |
10 | Anthony Gordon | Forward | 2 | 1 | 2 | 22 | 16 | 72.73% | 4 | 0 | 44 | 6.24 | |
8 | Sandro Tonali | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 1 | 0 | 11 | 6.17 | |
39 | Bruno Guimaraes Rodriguez Moura | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 71 | 64 | 90.14% | 0 | 1 | 90 | 5.89 | |
14 | Alexander Isak | Forward | 2 | 0 | 2 | 15 | 12 | 80% | 0 | 1 | 25 | 6.44 | |
20 | Lewis Hall | Defender | 0 | 0 | 1 | 33 | 31 | 93.94% | 0 | 0 | 47 | 6.43 | |
21 | Valentino Livramento | Defender | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 1 | 1 | 13 | 5.99 | |
18 | William Osula | Forward | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 2 | 5.88 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ