Vòng 13
12:00 ngày 03/05/2024
Fujieda MYFC
Đã kết thúc 2 - 1 (0 - 0)
Thespa Kusatsu
Địa điểm: Fujieda Sports Complex Park
Thời tiết: Trong lành, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.92
+0.25
0.98
O 2.5
0.99
U 2.5
0.89
1
2.05
X
3.30
2
3.10
Hiệp 1
+0
0.69
-0
1.26
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Fujieda MYFC Fujieda MYFC
Phút
Thespa Kusatsu Thespa Kusatsu
🃏 Taiki Arai match yellow.png
44'
Anderson Leonardo da Silva Chaves
Ra sân: Taiki Arai
match change
46'
46'
match yellow.png 🐻 Shuto Kitagawa
51'
match change Yuya Takazawa
Ra sân: Shuto Kitagawa
52'
match goal 0 - 1 Ryo Sato
Kiến tạo: Yuriya Takahashi
Ken Yamura 1 - 1
Kiến tạo: Keigo Enomoto
match goal
58'
Wendel
Ra sân: Keisuke Ogasawara
match change
62'
72'
match change Kosuke Sagawa
Ra sân: Shu Hiramatsu
72'
match change Atsuki Yamanaka
Ra sân: Chie Kawakami
82'
match change Takatora Einaga
Ra sân: Ryo Sato
Kazuyoshi Shimabuku
Ra sân: Kota Osone
match change
82'
82'
match change Masashi Wada
Ra sân: Taishi Tamashiro
Ren Asakura
Ra sân: Ryota Kajikawa
match change
82'
Anderson Leonardo da Silva Chaves 2 - 1
Kiến tạo: Kento Nishiya
match goal
90'
90'
match yellow.png 🌼 Masashi Wada

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen💝 Hỏng phạt đền match phan luoi💎 Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change🍸 Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Fujieda MYFC Fujieda MYFC
Thespa Kusatsu Thespa Kusatsu
5
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
2
13
 
Tổng cú sút
 
5
4
 
Sút trúng cầu môn
 
2
9
 
Sút ra ngoài
 
3
16
 
Sút Phạt
 
11
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
9
 
Phạm lỗi
 
14
2
 
Việt vị
 
2
0
 
Cứu thua
 
1
120
 
Pha tấn công
 
82
82
 
Tấn công nguy hiểm
 
48

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Anderson Leonardo da Silva Chaves
8
Ren Asakura
33
Shohei Kawakami
19
Kazuyoshi Shimabuku
3
Shota Suzuki
35
Kei Uchiyama
99
Wendel
Fujieda MYFC Fujieda MYFC 3-4-2-1
3-4-2-1 Thespa Kusatsu Thespa Kusatsu
41
Kitamura
4
Nakagawa
16
Yamahara
5
Ogasawar...
10
Enomoto
26
Nishiya
6
Arai
13
Osone
23
Kajikawa
17
Hirao
9
Yamura
21
Kushibik...
24
Sakai
2
Shirowa
50
Kikuchi
3
Ohata
22
Takahash...
35
Tamashir...
5
Kawakami
10
Sato
9
Kitagawa
23
Hiramats...

Substitutes

41
Takatora Einaga
13
Issei Kondo
36
Daiki Nakashio
40
Kosuke Sagawa
8
Yuya Takazawa
7
Masashi Wada
17
Atsuki Yamanaka
Đội hình dự bị
Fujieda MYFC Fujieda MYFC
Anderson Leonardo da Silva Chaves 11
Ren Asakura 8
Shohei Kawakami 33
Kazuyoshi Shimabuku 19
Shota Suzuki 3
Kei Uchiyama 35
Wendel 99
Fujieda MYFC Thespa Kusatsu
41 Takatora Einaga
13 Issei Kondo
36 Daiki Nakashio
40 Kosuke Sagawa
8 Yuya Takazawa
7 Masashi Wada
17 Atsuki Yamanaka

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 1
3.67 Phạt góc 4
0.67 Thẻ vàng 1.67
1.33 Sút trúng cầu môn 3.67
56.67% Kiểm soát bóng 50.67%
10.33 Phạm lỗi 5.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 0.6
1.9 Bàn thua 1.7
4 Phạt góc 4.2
0.9 Thẻ vàng 1.5
2.8 Sút trúng cầu môn 3.4
51.5% Kiểm soát bóng 45.9%
12.1 Phạm lỗi 8.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Fujieda MYFC (2trận)
Chủ Khách
🅰 Thespa Kusatsu (2trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
1
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0