

1.08
0.82
1.03
0.85
1.95
3.50
3.60
1.13
0.76
0.33
2.25
Diễn biến chính





Ra sân: Jonathan Michael Burkardt



Ra sân: Romano Schmid

Ra sân: Marvin Ducksch

Ra sân: Justin Njinmah
Ra sân: Tom Krauss


Ra sân: Phillipp Mwene

Ra sân: Nadiem Amiri

Ra sân: Jessic Ngankam


Ra sân: Jens Stage




Ra sân: Felix Agu
Bàn thắng
Phạt đền
⛦ ඣ Hỏng phạt đền
Phꦏản lưới nhà
ဣ
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
ꦬ Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FSV Mainz 05
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | Silvan Widmer | Hậu vệ cánh phải | 3 | 0 | 1 | 34 | 22 | 64.71% | 3 | 2 | 60 | 6.06 | |
31 | Dominik Kohr | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 10 | 6.3 | |
27 | Robin Zentner | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 18 | 66.67% | 0 | 0 | 33 | 5.79 | |
9 | Karim Onisiwo | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 0 | 16 | 7 | 43.75% | 0 | 6 | 34 | 6.45 | |
17 | Ludovic Ajorque | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 4 | 16 | 6.28 | |
2 | Phillipp Mwene | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 43 | 36 | 83.72% | 4 | 0 | 72 | 6.37 | |
18 | Nadiem Amiri | Tiền vệ trụ | 5 | 2 | 4 | 40 | 30 | 75% | 13 | 0 | 78 | 7.99 | |
20 | Edimilson Fernandes | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6 | |
19 | Anthony Caci | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 86 | 68 | 79.07% | 4 | 3 | 108 | 7 | |
10 | Marco Richter | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 1 | 0 | 7 | 5.88 | |
8 | Leandro Barreiro Martins | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 29 | 21 | 72.41% | 0 | 1 | 42 | 6.58 | |
3 | Sepp Van Den Berg | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 57 | 44 | 77.19% | 0 | 6 | 64 | 6.51 | |
14 | Tom Krauss | Tiền vệ trụ | 3 | 1 | 0 | 44 | 34 | 77.27% | 0 | 2 | 55 | 6.96 | |
29 | Jonathan Michael Burkardt | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 3 | 15 | 9 | 60% | 4 | 0 | 31 | 6.49 | |
11 | Jessic Ngankam | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 3 | 11 | 9 | 81.82% | 2 | 0 | 35 | 6.49 | |
45 | David Mamutovic | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 1 | 0 | 7 | 5.98 |
Werder Bremen
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
36 | Christian Gross | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0% | 0 | 0 | 5 | 6.05 | |
10 | Leonardo Bittencourt | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 9 | 6.11 | |
7 | Marvin Ducksch | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 20 | 12 | 60% | 2 | 1 | 33 | 7.13 | |
3 | Anthony Jung | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 38 | 31 | 81.58% | 0 | 1 | 53 | 7.18 | |
4 | Niklas Stark | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 33 | 21 | 63.64% | 0 | 5 | 51 | 7.51 | |
30 | Michael Zetterer | Thủ môn | 0 | 0 | 2 | 25 | 18 | 72% | 0 | 1 | 40 | 7.87 | |
19 | Rafael Santos Borre Maury | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 2 | 14 | 6.06 | |
6 | Jens Stage | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 20 | 12 | 60% | 0 | 4 | 43 | 7.51 | |
20 | Romano Schmid | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 32 | 22 | 68.75% | 1 | 0 | 48 | 6.81 | |
32 | Marco Friedl | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 23 | 15 | 65.22% | 0 | 3 | 37 | 7.31 | |
14 | Senne Lynen | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 33 | 23 | 69.7% | 0 | 3 | 66 | 8.22 | |
27 | Felix Agu | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 34 | 21 | 61.76% | 2 | 2 | 62 | 6.83 | |
2 | Olivier Deman | Midfielder | 2 | 0 | 0 | 23 | 9 | 39.13% | 2 | 3 | 45 | 6.54 | |
29 | Nick Woltemade | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 16 | 6.3 | |
22 | Julian Malatini | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.03 | |
17 | Justin Njinmah | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 13 | 7 | 53.85% | 0 | 1 | 22 | 6.65 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ