

0.96
0.94
1.05
0.83
2.00
3.80
3.30
1.11
0.78
1.03
0.83
Diễn biến chính


Kiến tạo: Lee Jae Sung


Kiến tạo: Anthony Caci




Ra sân: Pavel Kaderabek


Ra sân: Andrej Kramaric

Ra sân: Haris Tabakovic
Ra sân: Anthony Caci


Ra sân: Alexander Prass

Ra sân: Jacob Bruun Larsen
Ra sân: Paul Nebel

Ra sân: Jonathan Michael Burkardt

Ra sân: Phillipp Mwene

Bàn thắng
Phạt đền
💮 Hỏng phạt đềಌn
Phản lưới nhà
ꦬ
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
♑
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FSV Mainz 05
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | Stefan Bell | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 44 | 30 | 68.18% | 0 | 5 | 57 | 7.18 | |
21 | Danny Vieira da Costa | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 42 | 32 | 76.19% | 0 | 1 | 53 | 7.32 | |
30 | Silvan Widmer | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 13 | 6.11 | |
31 | Dominik Kohr | Trung vệ | 1 | 1 | 2 | 47 | 40 | 85.11% | 1 | 1 | 64 | 7.37 | |
27 | Robin Zentner | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 35 | 20 | 57.14% | 0 | 0 | 42 | 7.06 | |
7 | Lee Jae Sung | Tiền vệ công | 0 | 0 | 3 | 33 | 27 | 81.82% | 5 | 3 | 56 | 7.68 | |
2 | Phillipp Mwene | Hậu vệ cánh trái | 5 | 1 | 1 | 44 | 33 | 75% | 0 | 0 | 75 | 7.31 | |
18 | Nadiem Amiri | Tiền vệ trụ | 3 | 2 | 2 | 54 | 38 | 70.37% | 13 | 0 | 88 | 8.06 | |
19 | Anthony Caci | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 29 | 17 | 58.62% | 2 | 1 | 58 | 7.03 | |
6 | Kaishu Sano | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 37 | 35 | 94.59% | 0 | 1 | 58 | 7.86 | |
29 | Jonathan Michael Burkardt | Tiền đạo thứ 2 | 3 | 2 | 1 | 29 | 21 | 72.41% | 1 | 0 | 54 | 8.27 | |
14 | Hong Hyun Seok | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 5.99 | |
8 | Paul Nebel | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 25 | 19 | 76% | 3 | 1 | 48 | 7.08 | |
11 | Armindo Sieb | Tiền đạo thứ 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.03 | |
22 | Nikolas Konrad Veratschnig | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.03 |
TSG Hoffenheim
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Oliver Baumann | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 32 | 21 | 65.63% | 0 | 0 | 45 | 6.97 | |
27 | Andrej Kramaric | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 21 | 16 | 76.19% | 1 | 0 | 43 | 5.99 | |
3 | Pavel Kaderabek | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 1 | 0 | 25 | 5.22 | |
8 | Dennis Geiger | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 | 50% | 0 | 1 | 4 | 6.11 | |
26 | Haris Tabakovic | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 1 | 17 | 12 | 70.59% | 0 | 6 | 24 | 6.45 | |
25 | Kevin Akpoguma | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 42 | 36 | 85.71% | 0 | 0 | 69 | 7.08 | |
10 | Mergim Berisha | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 4 | 6.24 | |
29 | Jacob Bruun Larsen | Tiền vệ trái | 2 | 0 | 1 | 30 | 24 | 80% | 1 | 1 | 48 | 5.84 | |
34 | Stanley NSoki | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 51 | 42 | 82.35% | 0 | 2 | 80 | 6.63 | |
23 | Adam Hlozek | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 0 | 1 | 43 | 6.85 | |
22 | Alexander Prass | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 42 | 31 | 73.81% | 2 | 4 | 65 | 6.28 | |
15 | Valentin Gendrey | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 2 | 0 | 35 | 6.49 | |
19 | David Jurasek | Tiền vệ trái | 1 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 22 | 6.12 | |
16 | Anton Stach | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 39 | 30 | 76.92% | 1 | 1 | 55 | 6.35 | |
7 | Tom Bischof | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 1 | 47 | 34 | 72.34% | 4 | 0 | 79 | 7.39 | |
33 | Max Moerstedt | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 1 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 1 | 12 | 6.34 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ