

1.03
0.85
0.97
0.89
2.00
3.60
3.40
1.08
0.80
0.30
2.40
Diễn biến chính



Kiến tạo: Andrej Kramaric


Ra sân: David Jurasek
Kiến tạo: Anthony Caci

Kiến tạo: Nadiem Amiri


Ra sân: Grischa Promel

Ra sân: Wout Weghorst

Ra sân: Tim Drexler
Kiến tạo: Jonathan Michael Burkardt

Ra sân: Brajan Gruda

Ra sân: Anthony Caci


Ra sân: Pavel Kaderabek

Ra sân: Andreas Hanche-Olsen

Ra sân: Nadiem Amiri

Kiến tạo: Tom Krauss

Ra sân: Lee Jae Sung

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
🔴
🧜 Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
💫
Thayไ người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FSV Mainz 05
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | Silvan Widmer | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.19 | |
31 | Dominik Kohr | Tiền vệ phòng ngự | 3 | 1 | 1 | 34 | 23 | 67.65% | 2 | 0 | 46 | 6.59 | |
27 | Robin Zentner | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 11 | 45.83% | 0 | 0 | 31 | 6.11 | |
7 | Lee Jae Sung | Tiền vệ công | 2 | 1 | 0 | 19 | 17 | 89.47% | 1 | 1 | 38 | 7.36 | |
9 | Karim Onisiwo | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 4 | 7.02 | |
2 | Phillipp Mwene | Hậu vệ cánh phải | 7 | 2 | 1 | 20 | 13 | 65% | 0 | 1 | 39 | 8.15 | |
18 | Nadiem Amiri | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 4 | 52 | 43 | 82.69% | 13 | 0 | 75 | 7.77 | |
20 | Edimilson Fernandes | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.1 | |
25 | Andreas Hanche-Olsen | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 33 | 25 | 75.76% | 0 | 5 | 42 | 6.69 | |
19 | Anthony Caci | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 2 | 29 | 23 | 79.31% | 2 | 0 | 45 | 7.33 | |
8 | Leandro Barreiro Martins | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 25 | 18 | 72% | 0 | 1 | 43 | 6.59 | |
3 | Sepp Van Den Berg | Trung vệ | 0 | 0 | 2 | 38 | 30 | 78.95% | 0 | 6 | 49 | 7.03 | |
14 | Tom Krauss | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6.08 | |
29 | Jonathan Michael Burkardt | Tiền đạo cắm | 6 | 2 | 2 | 18 | 13 | 72.22% | 3 | 1 | 37 | 8.14 | |
43 | Brajan Gruda | Cánh phải | 1 | 1 | 3 | 25 | 19 | 76% | 3 | 0 | 47 | 7.61 |
TSG Hoffenheim
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Oliver Baumann | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 53 | 31 | 58.49% | 0 | 0 | 64 | 6.08 | |
27 | Andrej Kramaric | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 30 | 22 | 73.33% | 1 | 0 | 40 | 6.22 | |
3 | Pavel Kaderabek | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 23 | 13 | 56.52% | 1 | 4 | 40 | 7.09 | |
23 | John Anthony Brooks | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 21 | 15 | 71.43% | 1 | 0 | 24 | 5.93 | |
10 | Wout Weghorst | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 1 | 12 | 6.21 | |
9 | Ihlas Bebou | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 9 | 5.83 | |
11 | Florian Grillitsch | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 63 | 53 | 84.13% | 0 | 4 | 77 | 6.37 | |
21 | Marius Bulter | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 1 | 0 | 23 | 5.73 | |
6 | Grischa Promel | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 16 | 15 | 93.75% | 0 | 0 | 23 | 6 | |
29 | Robert Skov | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.39 | |
5 | Ozan Kabak | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 39 | 33 | 84.62% | 0 | 2 | 52 | 5.97 | |
14 | Maximilian Beier | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 15 | 10 | 66.67% | 1 | 1 | 26 | 6.29 | |
19 | David Jurasek | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 12 | 6 | 50% | 1 | 0 | 21 | 6.43 | |
16 | Anton Stach | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 44 | 30 | 68.18% | 3 | 4 | 61 | 6.32 | |
40 | Umut Tohumcu | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 7 | 5.72 | |
35 | Tim Drexler | Defender | 0 | 0 | 0 | 23 | 21 | 91.3% | 0 | 1 | 36 | 6.34 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ