

0.84
1.02
0.99
0.81
1.57
3.85
4.80
0.81
0.99
0.74
1.06
Diễn biến chính



Kiến tạo: Rodrigo Zalazar

Ra sân: Danny Vieira da Costa

Kiến tạo: Andreas Hanche-Olsen


Kiến tạo: Kenan Karaman
Ra sân: Lee Jae Sung

Ra sân: Ludovic Ajorque



Ra sân: Simon Terodde

Ra sân: Kenan Karaman

Ra sân: Cedric Brunner

Ra sân: Rodrigo Zalazar
Ra sân: Edimilson Fernandes


Ra sân: Tom Krauss
Ra sân: Karim Onisiwo







Bàn thắng
Phạt đền
♏ Hỏng phạt đền
ꦍ
ꦐ Phản lưới nhà
🥂
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay nꦆgười
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FSV Mainz 05
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | Stefan Bell | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 53 | 34 | 64.15% | 1 | 10 | 73 | 7.03 | |
21 | Danny Vieira da Costa | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 20 | 15 | 75% | 0 | 1 | 34 | 6.42 | |
31 | Dominik Kohr | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 41 | 27 | 65.85% | 1 | 4 | 57 | 6.74 | |
27 | Robin Zentner | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 35 | 23 | 65.71% | 0 | 1 | 64 | 7.64 | |
7 | Lee Jae Sung | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 22 | 16 | 72.73% | 2 | 2 | 33 | 6.48 | |
9 | Karim Onisiwo | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 21 | 11 | 52.38% | 4 | 1 | 33 | 6.16 | |
17 | Ludovic Ajorque | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 28 | 21 | 75% | 0 | 3 | 43 | 6.24 | |
20 | Edimilson Fernandes | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 46 | 35 | 76.09% | 7 | 1 | 69 | 5.97 | |
11 | Marcus Ingvartsen | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 10 | 6 | 60% | 0 | 1 | 14 | 6.09 | |
25 | Andreas Hanche-Olsen | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 50 | 38 | 76% | 0 | 9 | 62 | 7.45 | |
19 | Anthony Caci | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 4 | 5.37 | |
3 | Aaron Caricol | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 3 | 37 | 22 | 59.46% | 8 | 0 | 67 | 7.53 | |
4 | Aymen Barkok | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 11 | 5 | 45.45% | 0 | 0 | 18 | 5.97 | |
8 | Leandro Barreiro Martins | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 2 | 24 | 6.84 | |
37 | Delano Burgzorg | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 5.9 | |
44 | Nelson Weiper | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 13 | 7 | 53.85% | 1 | 2 | 20 | 5.93 |
Schalke 04
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Danny Latza | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 8 | 6.27 | |
9 | Simon Terodde | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 2 | 10 | 7 | 70% | 0 | 3 | 25 | 6.79 | |
40 | Sebastian Polter | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 2 | 5 | 2 | 40% | 0 | 0 | 7 | 6.4 | |
24 | Dominick Drexler | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 3 | 1 | 15 | 6.42 | |
18 | Jere Uronen | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 8 | 4 | 50% | 0 | 2 | 13 | 6.53 | |
35 | Marco Kaminski | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 34 | 26 | 76.47% | 0 | 5 | 47 | 7.24 | |
13 | Alexander Schwolow | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 39 | 14 | 35.9% | 0 | 1 | 48 | 6.41 | |
19 | Kenan Karaman | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 16 | 12 | 75% | 2 | 2 | 29 | 7.52 | |
11 | Marius Bulter | Cánh trái | 5 | 5 | 2 | 18 | 10 | 55.56% | 4 | 2 | 42 | 8.98 | |
27 | Cedric Brunner | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 28 | 16 | 57.14% | 1 | 0 | 47 | 6.07 | |
20 | Tim Skarke | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 50% | 3 | 1 | 8 | 6.13 | |
30 | Alex Kral | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 29 | 21 | 72.41% | 0 | 3 | 44 | 6.59 | |
5 | Sepp Van Den Berg | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 41 | 34 | 82.93% | 0 | 5 | 57 | 6.69 | |
6 | Tom Krauss | Tiền vệ trụ | 3 | 1 | 0 | 23 | 15 | 65.22% | 0 | 1 | 38 | 7.67 | |
10 | Rodrigo Zalazar | Tiền vệ công | 1 | 0 | 2 | 15 | 9 | 60% | 5 | 1 | 38 | 6.66 | |
41 | Henning Matriciani | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 30 | 20 | 66.67% | 1 | 1 | 60 | 6.53 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ