

0.90
0.96
0.88
0.92
2.15
3.40
2.90
0.65
1.15
0.87
0.93
Diễn biến chính





Kiến tạo: Michael Gregoritsch

Ra sân: Marcus Ingvartsen

Ra sân: Danny Vieira da Costa

Ra sân: Leandro Barreiro Martins

Ra sân: Lee Jae Sung

Ra sân: Edimilson Fernandes


Ra sân: Vincenzo Grifo

Ra sân: Ritsu Doan

Ra sân: Lukas Kubler



Ra sân: Maximilian Eggestein

Ra sân: Michael Gregoritsch
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
💜
🔥 💧 Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
𝔉 🧜
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FSV Mainz 05
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | Stefan Bell | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 45 | 28 | 62.22% | 0 | 8 | 60 | 7.13 | |
21 | Danny Vieira da Costa | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 13 | 5 | 38.46% | 3 | 0 | 32 | 6.06 | |
30 | Silvan Widmer | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 19 | 12 | 63.16% | 0 | 1 | 32 | 6.14 | |
31 | Dominik Kohr | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 0 | 17 | 6.19 | |
27 | Robin Zentner | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 19 | 67.86% | 0 | 1 | 45 | 6.5 | |
7 | Lee Jae Sung | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 30 | 21 | 70% | 2 | 1 | 48 | 6.74 | |
9 | Karim Onisiwo | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 11 | 6.83 | |
17 | Ludovic Ajorque | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 2 | 22 | 12 | 54.55% | 0 | 6 | 32 | 6.71 | |
20 | Edimilson Fernandes | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 27 | 14 | 51.85% | 3 | 4 | 47 | 6.89 | |
11 | Marcus Ingvartsen | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 21 | 16 | 76.19% | 0 | 2 | 30 | 5.89 | |
25 | Andreas Hanche-Olsen | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 52 | 34 | 65.38% | 2 | 7 | 72 | 6.84 | |
19 | Anthony Caci | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 37 | 27 | 72.97% | 2 | 0 | 60 | 6.78 | |
4 | Aymen Barkok | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 13 | 7 | 53.85% | 2 | 0 | 23 | 6.17 | |
8 | Leandro Barreiro Martins | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 1 | 24 | 6.19 | |
6 | Anton Stach | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 1 | 48 | 35 | 72.92% | 4 | 8 | 66 | 7.59 | |
44 | Nelson Weiper | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 1 | 9 | 6.23 |
SC Freiburg
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | Nils Petersen | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 4 | 5.89 | |
5 | Manuel Gulde | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 49 | 36 | 73.47% | 0 | 6 | 63 | 7.08 | |
27 | Nicolas Hofler | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 0 | 51 | 41 | 80.39% | 0 | 3 | 64 | 6.58 | |
38 | Michael Gregoritsch | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 2 | 27 | 15 | 55.56% | 0 | 13 | 42 | 7.76 | |
28 | Matthias Ginter | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 58 | 46 | 79.31% | 0 | 8 | 71 | 7.1 | |
17 | Lukas Kubler | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 40 | 21 | 52.5% | 5 | 1 | 65 | 7.01 | |
32 | Vincenzo Grifo | Cánh trái | 2 | 2 | 2 | 37 | 32 | 86.49% | 3 | 1 | 60 | 7.34 | |
30 | Christian Gunter | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 29 | 20 | 68.97% | 12 | 1 | 58 | 6.52 | |
26 | Mark Flekken | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 51 | 25 | 49.02% | 0 | 0 | 60 | 6.95 | |
9 | Lucas Holer | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0% | 0 | 0 | 8 | 5.97 | |
8 | Maximilian Eggestein | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 37 | 27 | 72.97% | 1 | 3 | 48 | 6.74 | |
42 | Ritsu Doan | Cánh phải | 3 | 2 | 1 | 16 | 10 | 62.5% | 2 | 0 | 41 | 7.42 | |
14 | Yannik Keitel | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 2 | 5 | 6.11 | |
25 | Kiliann Sildillia | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 2 | 37 | 21 | 56.76% | 1 | 3 | 51 | 6.32 | |
33 | Noah Weisshaupt | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 5 | 5.91 | |
35 | Kenneth Schmidt | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 4 | 5.94 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ